K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

24 tháng 8 2019

Đáp án là B.

compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn

recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh

obedient: ngoan ngoãn

compatible: tương hợp

friendly: thân thiện

Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.

=> compliant = obedient 

30 tháng 11 2018

Đáp án là A

Enforce: thi hành/ bắt buộc

Impose: thực hiện/ áp đặt

Obtain: đạt được

Overlook: xem qua

Derive: lấy được

Câu này dịch như sau: Giáo viên phải thi hành một số quy định nhất định trong lớp học để đảm bảo sự an toàn và đối xử bình đẳng trong tất cả học sinh.

=>Enforce = Impose 

19 tháng 10 2019

Đáp án D

Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng

3 tháng 2 2018

Đáp án là B.

Comparatively: gần như/ tương đối

Extremely: cực kỳ

Relatively: gần như

Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc

Straightly: một cách thẳng thắn

Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.

=> Comparatively = Relatively 

8 tháng 12 2018

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

31 tháng 5 2017

Đáp án B

Concentrate on = pay attention to: chú ý đến, tập trung vào ( việc gì đó)

21 tháng 10 2019

Đáp án : B

Eliminate = loại bỏ, phá hủy. Remove = loại ra, tháo bỏ

8 tháng 9 2017

Đáp án là A. be up to = depend on: tùy thuộc, phụ thuộc vào ...

Nghĩa các từ còn lại: replies on : trả lời trên .; congratulates on: chúc mừng về …; wait on: hầu hạ

8 tháng 12 2019

Đáp án : A

Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng

Necessary: cần thiết ~ essential: cần thiết; difficult: khó khăn; expensive: đắt đỏ; wasteful: lãng phí

11 tháng 12 2019

Đáp án là B. hostile : không thân thiện >< friendly: thân thiện

Nghĩa các từ còn lại: Amicable: thân mật, futile : vô ích, inapplicable: không thích hợp