K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 3 2019

Đáp án : A

Under the weather = không khỏe, bị ốm. Out of the blue = bất ngờ. Out of order = lộn xộn. Under the impression + (of/that….) = có ấn tượng là…

22 tháng 6 2019

Đáp án C

Dịch: Có chuyện gì vậy? - Không có gì

8 tháng 1 2019

Đáp án A

18 tháng 8 2017

Kiến thức kiểm tra: to V/V_ing

feel like + V_ing: cảm thấy muốn / không muốn làm gì đó

Tạm dịch: Xin lỗi mình cảm thấy không muốn ra ngoài chơi tối nay.

Chọn B

13 tháng 6 2019

Chọn D

Cấu trúc: Take + sth+ with a pinch of salt: không tin hoàn toàn vào cái mình được nghe.

23 tháng 3 2018

Đáp án là C.

Call its name: gọi tên nó

Call on = formally invite sb to speak: mới ai đó phát biểu

Call it a day = decide to stop doing st: quyết định dừng làm việc

Call off = cancel: hủy bỏ

Câu này dịch như sau: Bạn trông có vẻ mệt mỏi. Tại sao chúng ta không ngừng làm việc và nghỉ ngơi cho thoải mái nhỉ? 

30 tháng 4 2018

Đáp án B

A. confidence (n): sự tự tin. 

B. confident (adj): tự tin. 

C. confide (v): giao phó, phó thác, kể bí mật. 

D. confidently (adv): mang phong thái tự tin. 

Chú ý: (to) look + adj: trông như thế nào. 

Dịch: Bạn càng trông tự tin và tích cực thì bạn càng cảm thấy tốt hơn.

1 tháng 2 2017

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

run-up (n): sự chạy lấy đà                                                                 run-off (n): cuộc thi cuối cùng

run-out (n): phạt việt vị                                   run-down (a): mệt mỏi, kiệt sức

Tạm dịch: - Daisy: “Bạn có bị ốm không? Trông bạn tệ quá!” - Liz: “A, tôi hơi kiệt sức. Bác sĩ nói tôi phải nghỉ ngơi.”

Chọn D

30 tháng 8 2017

Kiến thức: Câu điều kiện loại 1

Giải thích:

Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V

Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V

though: mặc dù

whether: liệu (có hay không)

Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?

Chọn C

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.