Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là D
Cụm từ: take risk/ take a risk ( làm liều)
Tạm dịch: Bạn sẽ không thành công trong kinh doanh nếu bạn không liều lĩnh
Đáp án là B. look up: tra cứu ( từ điển)
Nghĩa các từ còn lại: look for : tìm kiếm; look at: nhìn; look after: chăm sóc
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Chọn đáp án A
- support (v): ủng hộ
- rebel (v): chống đối
- admire (v): ngưỡng mộ
- protect (v): bảo vệ
- back up (ph.v): ủng hộ
Dịch: Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn.
Chọn C
- Cậu trông rất tuyệt trong chiếc váy này
- Rất vui vì cậu thích nó
Đáp án là D.
Shortly = soon: sớm
At times: thỉnh thoảng [ = sometimes]
On time: đúng giờ
In time: kịp lúc
Câu này dịch như sau: Nếu bạn không giảm tốc độ sớm, bạn không thể dừng kịp lúc.
Đáp án C.
Ta có:
A. reluctant (adj): miễn cưỡng
B. contrary (adj): mâu thuẫn
C. moving (adj): cảm động
D. sensible (adj): nhạy cảm
Dịch: Bộ phim này thật cảm động, mặc dù tôi đã cố không khóc nhưng cuối cùng cũng vẫn khóc.
Đáp án A.
- to be out of stock: không có sẵn trong cửa hàng (hết hàng).
- to be in stock: còn hàng.
Kiến thức: Câu điều kiện loại 1
Giải thích:
Câu điều kiện loại 1 diễn tả giả thiết có thật ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + will + V
Mệnh đề chính có thể sử dụng câu mệnh lệnh: If + S + V(s,es), do/ don’t + V
though: mặc dù
whether: liệu (có hay không)
Tạm dịch: Tại sao không tra từ mới trong từ điển nếu bạn không biết từ đó?
Chọn C