Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 - A: mother – do the laundry (mẹ - giặt giũ)
2 – F: father - do the shopping (bố - mua sắm)
3 – G: sister - clean the kitchen (em gái – lau dọn bếp)
4 – E: brother – do the dishes (anh trai – rửa bát)
5 – B: make breakfast (Jack – nấu bữa sáng)
Bài nghe:
Emma: Who do you live with, Jack?
Jack: I live with my father, mother, brother, sister, and uncle.
Emma: You have a big family! Do you all help with housework?
Jack: Yes, we do.
Emma: Really? What does your uncle do?
Jack: He makes dinner. He's a great cook!
Emma: Cool! How about your mother? Does she cook?
Jack: No, she doesn't. She does the laundry.
Emma: I see. How about your father?
Jack: Well, he does the shopping. He helps my sister with housework, too. She's only five.
Emma: She does housework?
Jack: Yeah, she cleans the kitchen
Emma: Wow! What about your brother? What housework does he do?
Jack: He does the dishes.
Emma: How about you?
Jack: I make breakfast. I like cooking.
1. You will hear a teacher talking about a school field trip. What will the class visit? => B. a recycling center
(Bạn sẽ nghe một giáo viên kể về một chuyến đi thực tế của trường. Cả lớp sẽ tham quan gì? => B. một trung tâm tái chế)
2. You will hear a girl, Emma, talking to her friend. What will Emma donate? => C. her old clothes
(Bạn sẽ nghe một cô gái, Emma, nói với bạn của cô ấy. Emma sẽ tặng gì? => C. quần áo cũ của cô ấy)
3. You will hear a girl, Lisa, asking for directions. Where is the post office? => A. opposite the supermarket
(Bạn sẽ nghe một cô gái, Lisa, hỏi đường. Bưu điện ở đâu? => A. đối diện siêu thị)
4. You will hear a girl, Jane, talking to her brother. How are they going to help Goodwill? => C. donate old stuff
(Bạn sẽ nghe một cô gái, Jane, nói với em trai của cô ấy. Họ sẽ giúp Goodwill như thế nào? => C. tặng đồ cũ)
5. You will hear a man, Mark, asking fordirections. Where will he go first? => C. the library
(Bạn sẽ nghe một người đàn ông, Mark, hỏi đường. Anh ấy sẽ đi đâu trước? => C. thư viện.)
0. Which city is more crowded? => A. Jakarta
(Thành phố nào đông đúc hơn? => A. Jakarta)
1. What will Suzy do if it rains? => B. go to a teahouse, have some tea, and read a book
(Suzy sẽ làm gì nếu trời mưa? => B. đi đến quán trà, uống trà và đọc sách)
2. Which city is cheaper? => B. Shanghai
(Thành phố nào rẻ hơn? => B. Thượng Hải)
3. Where will Gill visit? => A. the cathedral
(Gill sẽ đến thăm ở đâu? => A. nhà thờ lớn)
4. What will Emma do if she can’t get a ticket? => C. go to the zoo
(Emma sẽ làm gì nếu không nhận được vé? => C. đi đến sở thú)
5. Which city has more big buildings? => C. Beijing
(Thành phố nào có nhiều tòa nhà lớn hơn? => C. Bắc Kinh)
Bài nghe:
Lucy: What do you want to do first? It’s such a big fastival.
Tim: There's a fashion show. Do you want to check it out?
Lucy: Yes, that sounds great. Wow, those dresses were pretty.
Tim: Yes, they were. What do you want to do now?
Lucy: There's a fower stand. Do you want to see some fowers?
Tim: No, fowers are boring. But there's a tug of war. That sounds interesting
Lucy: OK. Let's check it out. Wow, that was fun.
Tim: Yeah, but it was tiring.
Lucy: So, what's your favorite thing to do at festivals, Tim?
Tim: Mine's watching the music performances. What's yours?
Lucy: Mine's the talent shows. They're always good fun!
Tạm dịch:
Lucy: bạn muốn làm gì đầu tiên? Đó là một lễ hội lớn.
Tim: Có một buổi biểu diễn thời trang. Bạn có muốn xem không?
Lucy: Vâng, nghe hay đấy. Wow, những chiếc váy đó thật đẹp.
Tim: Đúng vậy. Bây giờ bạn muốn làm gì?
Lucy: Có một cửa hàng gia cầm. Bạn có muốn xem những con gia cầm không?
Tim: Không, gia cầm thật nhàm chán. Nhưng có một cuộc thi kéo co. Điều đó nghe có vẻ thú vị.
Lucy: Được rồi. Hãy cùng đến xem nào. Wow, thật là vui.
Tim: Vâng, nhưng nó rất mệt.
Lucy: Vậy, điều yêu thích của bạn là làm gì ở lễ hội, Tim?
Tim: Mìnhthích xem các buổi biểu diễn âm nhạc. Của bạn là gì?
Lucy: Của mình là các tiết mục tài năng. Chúng luôn rất vui!
Bài nghe:
Jenny: Do you have any brothers or sisters, Tom?
Tom: Yes, I have one brother.
Jenny: Wow, what does your brother look like?
Tom: Oh, he's tall and has dark hair. Look, here's his photo
Jenny: Is he the boy wearing the blue T-shirt?
Tom: No, he's the one wearing glasses.
Jenny: Oh, OK. What's he like?
Tom: Well, he's very funny and he's really friendly. What about you? Do you have any brothers?
Jenny: No, but I have one sister. She's eighteen years old.
Tom: Oh, what does your sister look like?
Jenny: She's slim
Tom: Does she have short hair like you?
Jenny: No, she has really long hair.
Tom: What's she like?
Jenny: She's kind and helpful.
Tạm dịch:
Jenny: Bạn có anh chị em nào không, Tom?
Tom: Vâng, mình có một anh trai.
Jenny: Chà, anh trai của bạn trông như thế nào?
Tom: Ồ, anh ấy cao và có mái tóc đen. Nhìn kìa, đây là ảnh của anh ấy
Jenny: Anh ấy có phải là người mặc áo phông xanh không?
Tom: Không, anh ấy là người đeo kính.
Jenny: Ồ, được rồi. Anh ấy tính tình thế nào?
Tom: Chà, anh ấy rất vui tính và anh ấy thực sự thân thiện. Còn bạn thì sao? Bạn có anh em nào không?
Jenny: Không, nhưng mình có một chị gái. Chị ấy mười tám tuổi.
Tom: Ồ, chị gái của bạn trông như thế nào?
Jenny: Chị ấy mảnh mai.
Tom: Chị ấy có mái tóc ngắn giống bạn không?
Jenny: Không, chị ấy có mái tóc rất dài.
Tom: Cô ấy tính tình thế nào?
Jenny: Cô ấy tốt bụng và thích giúp đỡ người khác.
Bài nghe:
Jenny: Hey, Tom, did you watch Future Lives on TV last night?
(Này, Tom, bạn có xem Sự sống trong tương lai trên TV tối qua không?)
Tom: No, I didn't. What was it about, Jenny?
(Không, tôi không. Nó nói về cái gì vậy Jenny?)
Jenny: It was about where people will live in the future. Things will change a lot.
(Nó nói về nơi mọi người sẽ sống trong tương lai. Mọi thứ sẽ thay đổi rất nhiều.)
Tom: Why? What's going to happen?
(Tại sao? Điều gì sẽ xảy ra?)
Jenny: I think the biggest change will be that many people might live in megacities.
(Tôi nghĩ thay đổi lớn nhất sẽ là nhiều người có thể sống trong các siêu đô thị.)
Tom: I don't like big cities.
(Tôi không thích các thành phố lớn.)
Jenny: Not just megacities. People might live in cities on the sea, too.
(Không chỉ siêu đô thị. Mọi người cũng có thể sống ở các thành phố trên biển.)
Tom: Wow! Where else will people live?
(Chà! Mọi người sẽ sống ở đâu khác nữa?)
Jenny: Big apartment buildings underground called earthscrapers.
(Những tòa nhà chung cư lớn dưới lòng đất được gọi là những tòa nhà dưới lòng đất.)
Tom: Urgh!
(Ôi!)
Jenny: They'll be eco-friendly.
(Chúng sẽ thân thiện với môi trường.)
Tom: Hmm, that's good. Anything else?
(Hmm, tốt quá. Còn gì nữa không?)
Jenny: Yeah, we'll have smart homes in the future.
(Đúng vậy, chúng ta sẽ có những ngôi nhà thông minh trong tương lai.)
Tom: Great.
(Tuyệt vời.)
Jenny: They'll have things like 3D printers to make all kinds of objects like new clothes or furniture.
(Họ sẽ có những thứ như máy in 3D để tạo ra tất cả các loại đồ vật như quần áo hoặc đồ nội thất mới.)
Tom: They sound awesome!
(Chúng nghe có vẻ thật tuyệt!)
Bài nghe:
Hi, everyone. I'm Harry and my presentation is abouta movie I like. The movie is called My Fantastic Best Friend. I watched it on Thursday with my sister. The movie is a comedy based on a book by the American author K.J. Birch, that's B-I-R-C-H. The book was called My Fantastic Best Friend, too. I really liked the movie because it was very funny. My sister thought it was funny, too, but she thinks the book is better. The movie started at seven o'clock and was pretty short, only ninety minutes long. It ended at eight-thirty. The thing I liked the most about My Fantastic Best Friend was the music. It was fantastic!
Tạm dịch:
Chào mọi người. Tôi là Harry và bài thuyết trình của tôi là về một phim tôi thích. Phim có tên My Fantastic Best Friend. Tôi đã xem nó vào thứ Năm với em gái tôi. Phim thuộc thể loại phim hài dựa trên một cuốn sách của tác giả người Mỹ K.J. Birch, là B-I-R-C-H. Cuốn sách cũng được gọi là Người bạn tuyệt vời nhất của tôi. Tôi thực sự thích bộ phim vì nó rất hài hước. Em gái tôi nghĩ nó cũng buồn cười, nhưng em ấy nghĩ cuốn sách hay hơn. Phim bắt đầu lúc bảy giờ và khá ngắn, chỉ dài chín mươi phút. Nó kết thúc lúc tám giờ rưỡi. Điều tôi thích nhất ở My Fantastic Best Friend là âm nhạc. Nó rất tuyệt vời!
0. A: Matt has a nice newjacket.
(Matt có áo khoác mới đẹp.)
1. C: Matt bought the sunglasses for18 dollars.
(Matt đã mua kính mát khoảng 18 đô la.)
2. A: Amy wants to eat chicken pasta.
(Amy muốn ăn mì ống thịt gà.)
3. C: Matt wants to eat a hamburger.
(Matt muốn ăn bánh hamburger.)
4. B: Matt wants to drinkcola.
(Matt muốn uống cola.)
5. A: Amy wants to drinkorange juice.
(Amy muốn uống nước cam.)
Bài nghe:
Amy: Hey, Matt, that's a nice jacket. Is it new?
Matt: Yes, I just bought it from the store next door.
Amy: I really like it. Do they have it in red?
Matt: Yes, they do. I bought these sunglasses, too.
Amy: Oh, how much were they?
Matt: They were eighteen dollars.
Waiter: Hello. What would you like to order?
Amy: I'd like some chicken pasta, please.
Matt: And I'd like a hamburger, please.
Waiter: OK. What would you like to drink?
Matt: I'd like some cola, please.
Amy: And some orange juice for me, please.
Tạm dịch:
Amy: Này, Matt, áo khoác đẹp đấy. Áo mới à?
Matt: Vâng, mình vừa mua nó từ cửa hàng bên cạnh.
Amy: Mình thực sự thích nó. Họ có nó màu đỏ không?
Matt: Có. Mình cũng đã mua chiếc kính râm này.
Amy: Ồ, chúng giá bao nhiêu?
Matt: Nó mười tám đô la.
Người phục vụ: Xin chào. Quý khách muốn gọi món gì?
Amy: Tôi muốn một ít mì ống gà, làm ơn.
Matt: Và tôi muốn một bánh hamburger, làm ơn.
Người phục vụ: Vâng. Quý khách muốn uống gì?
Matt: Tôi muốn một ít cola, làm ơn.
Amy: Và một ít nước cam cho tôi, làm ơn.
1. E: Ben - bottled water (nước uống đóng chai)
2. F: Edwward - flashlight (đèn pin)
3. B: Meryl - tents (lều)
4. G: Heather - betteries (pin)
5. H: Steve - snacks (đồ ăn nhẹ)
Bài nghe:
Teacher: Right, do we have everything for the camping trip tomorrow? Who's bringing the map?
(Đúng rồi, chúng ta đã có mọi thứ cho chuyến cắm trại vào ngày mai chưa? Ai đang mang bản đồ?)
Julia: I am! (Em ạ!)
Teacher: Thank you, Julia. (Cảm ơn em, Julia.)
Ben: And I'm bringing some bottled water so we don't get thirsty.
(Và em định mang một ít nước đóng chai để chúng ta không bị khát.)
Teacher: Good idea, Ben. That'll be useful for us when we go hiking.
(Ý kiến hay đó, Ben. Điều đó sẽ có ích cho chúng ta khi đi bộ đường dài.)
Edward: Should I bring a sleeping bag?
(Em có nên mang theo túi ngủ không ạ?)
Teacher: No, that's okay, Edward. I'll bring sleeping bags for everyone. Bring a flashlight so we can see at night.
(Không, không sao, Edward. Thầy sẽ mang túi ngủ cho mọi người. Hãy mang theo đèn pin để chúng ta có thể nhìn thấy vào ban đêm.)
Edward: OK. (Vâng ạ.)
Teacher: What about tents? (Còn lều thì sao nhỉ?)
Meryl: I can bring the tents! (Em có thể mang theo lều!)
Teacher: Oh, thank you, Meryl. What will you bring, Heather?
(Ồ, cảm ơn em, Meryl. Bạn sẽ mang gì, Heather?)
Heather: I'll bring batteries for the flashlight!
(Em sẽ mang pin cho đèn pin ạ!)
Teacher: Oh, and someone needs to bring snacks so we don't get hungry on the bus.
(Ồ, và ai đó cần mang theo đồ ăn nhẹ để chúng ta không bị đói trên xe buýt.)
Steve: I'll bring snacks. (Em sẽ mang theo đồ ăn nhẹ.)
Teacher: Thanks, Steve. (Cảm ơn, Steve.)