K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

14 tháng 11 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
future /fju:t∫ə/ tương lai
pilot /pailət/ phi công
doctor /dɔktə/ bác sĩ
teacher /ti:t∫ə/ giáo viên
architect /ɑ:kitekt/ kiến trúc sư
engineer /endʒi'niə/ kĩ sư
writer /raitə/ nhà văn
accountant /ə'kauntənt/ nhân viên kế toán
business person /biznis pə:sn/ doanh nhân
nurse /nə:s/ y tá
artist /ɑ:tist/ họa sĩ
musician /mju:'zi∫n/ nhạc công
singer /siηə/ ca sĩ
farmer /fɑ:mə/ nông dân
dancer /dɑ:nsə/ vũ công
fly /flai/ bay
of course /əv kɔ:s/ dĩ nhiên
scared /skeəd/ sợ hãi
leave /li:v/ rời bỏ, rời
grow up /grou ʌp/ trưởng thành
look after /luk ɑ:ftə/ chăm sóc
patient /pei∫nt/ bệnh nhân
design /di'zain/ thiết kế
building /bildiη/ tòa nhà
comic story /kɔmik stɔ:ri/ truyện tranh
farm /fɑ:m/ trang trại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
space /spies/ không gian
spaceship /speis'∫ip/ phi thuyền
astronaut /æstrənɔ:t/ phi hành gia
planet /plænit/ hành tinh
important /im'pɔ:tənt/ quan trọng
dream /dri:m/ mơ ước
true /tru:/ thực sự
job /dʒɔb/ công việc
3 tháng 12 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
mountain /mauntin/ ngọn núi
picnic /piknik/ chuyến dã ngoại
countryside /kʌntrisaid/ vùng quê
beach /bi:t∫/ bãi biển
sea /si:/ biển
England /iηgli∫/ nước Anh
visit /visit/ thăm quan
swim /swim/ bơi
explore /iks'plɔ:/ khám phá
cave /keiv/ hang động
island /ailənd/ hòn đảo
bay /bei/ vịnh
park /pɑ:k/ công viên
sandcastle /sænd'kæstl/ lâu đài cát
tomorrow /tə'mɔrou/ ngày mai
weekend /wi:kend/ ngày cuối tuần
next /nekst/ kế tiếp
seafood /si:fud/ hải sản
sand /sænd/ cát
sunbathe /sʌn'beið/ tắm nắng
build /bilt/ xây dựng
activity /æk'tiviti/ hoạt động
interview /intəvju:/ phỏng vấn
16 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
Sports Day /spɔ:t dei/ ngày Thể thao
Teachers' Day /ti:t∫ə dei/ ngày Nhà giáo
Independence Day /indi'pendəns dei/ ngày Độc lập
Children's Day /t∫aildən dei/ ngày Thiếu nhi
contest /kən'test/ cuộc thi
music festival /mju:zik festivəl/ liên hoan âm nhạc
gym /dʒim/ phòng tập thể dục
sport ground /spɔ:t graund/ sân chơi thể thao
play against /plei ə'geinst/ đấu với (đội nào đó) kế
badminton /bædmintən/ /ˈfʊt.ˌbɔl/
football /ˈfʊt bɔl/ môn bóng đá
volleyball /vɔlibɔ:l/ môn bóng chuyền
basketball /bɑ:skitbɔ:l/ môn bóng rổ
table tennis /teibl tenis/ môn bóng bàn
practise /præktis/ thực hành, luyện tập
competition /kɔmpi'ti∫n/ kì thi
match /mæt∫/ trận đấu
take part in /taik pa:t in/ tham gia
everyone /evriwʌn/ mọi người
next /nekst/ tiếp
win /win/ chiến thắng
21 tháng 6 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
visit /ˈvɪzɪt/ đi thăm, chuyến đi
pagoda /pəˈɡəʊdə/ thăm ngôi chùa
park /pɑː(r)k/ công viên
temple /ˈtemp(ə)l/ đền
theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát
bridge /brɪdʒ/ cây cầu
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
town /taʊn/ thị trấn
museum /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng
centre /ˈsentə(r)/ trung tâm
somewhere /ˈsʌmweə(r)/ nơi nào đó
zoo /zuː/ sở thú
lake /leɪk/ hồ nưóc
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ thưởng thức, thích thú
expect /ɪkˈspekt/ mong đợi
exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ náo nhiệt
interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị
attractive /əˈtræktɪv/ cuốn hút
in the middle of /ɪn ðə ˈmɪd(ə)l əv/ ở giữa
weekend /ˌwiːkˈend/ ngày cuối tuần
delicious /dɪˈlɪʃəs/ ngon
people /ˈpiːp(ə)l/ người dân
history /ˈhɪst(ə)ri/ lịch sử
statue /ˈstætʃuː/ bức tượng
yard /jɑː(r)d/ cái sân
holiday /ˈhɒlɪdeɪ/ kì nghỉ
place /pleɪs/ địa điểm
28 tháng 4 2018
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
place /pleis/ địa điểm
post office /poust ɔfis/ bưu điện
bus stop /bʌs stɔp/ trạm xe bus
pharmacy /fɑ:məsi/ hiệu thuốc
cinema /sinimə/ rạp chiếu phim
museum /mju:'ziəm/ Bảo tàng
park /pɑ:kə/ công viên
zoo /zu:/ Sở thú
theatre /θiətə/ rạp hát
restaurant /restrɔnt/ nhà hàng
supermarket /su:pəmɑ:kit/ siêu thị
next to /nekst tu:/ bên cạnh
behind /bi’hand/ đằng sau
in front of /in frʌnt əv/ ở phía trước
opposite /ɔpəzit/ đối diện
between /bi'twi:n/ ở giữa
on the corner /ɔn ðə kɔ:nə/ ở góc
go straight /gou streit/ đi thẳng
ahead /ə'hed/ về phía trước
turn left /tə:n left/ rẽ trái
turn right /tə:n rait/ rẽ phải
at the end /æt ðə end/ ở cuối cùng
near /niə / ở gần
take a coach /teik ə kout∫/ đón xe ô tô khách
take a boat /teik ə bout/ đi tàu
go by plane /gou bai plein/ đi bằng máy bay
giving directions /giviη di'rek∫n/ chỉ đường
fence /fens/ hàng rào
23 tháng 4 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
birthday /bə:θdei/ ngày sinh nhật
party /pɑ:ti/ bữa tiệc
fun /fʌn/ vui vẻ/ niềm vui
visit /visit/ đi thăm
enjoy /in'dʒɔi/ thưởng thức
funfair /fʌnfeə/ khu vui chơi
flower /flauə/ bông hoa
different /difrənt/ khác nhau
place /pleis/ địa điểm
festival /festivəl/ lễ hội, liên hoan
teachers' day /ti:t∫ə dei/ ngày nhà giáo
hide-and-seek /haidənd'si:k/ trò chơi trốn tìm
cartoon /kɑ:'tu:n/ hoạt hình
chat /t∫æt/ tán gẫu
invite /invait/ mời
eat /i:t/ ăn
food and drink /fu:d ænd driηk/ đồ ăn và thức uống
happily /hæpili/ một cách vui vẻ
film /film/ phim
present /pri'zent/ quà tặng
sweet /swi:t/ kẹo
candle /kændl/ đèn cày
cake /keik/ bánh ngọt
juice /dʒu:s/ nước ép hoa quả
fruit /fru:t/ hoa quả
story book /stɔ:ribuk/ truyện
comic book /kɔmik buk/ truyện tranh
sport /spɔ:t/ thể thao
start /stɑ:t/ bắt đầu
end /end/ kết thúc
31 tháng 7 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
skill /skil/ kĩ năng
peak /pi:k/ nói
listen /lisn/ nghe
read /ri:d/ đọc
write /rait/ viết
vocabulary /və'kæbjuləri/ từ vựng
grammar /græmə/ ngữ pháp
phonetics /fə'netiks/ ngữ âm
notebook /noutbuk/ quyển vở
story /stɔ:ri/ truyện
email /imeil/ thư điện tử
letter /letə/ thư (viết tay)
newcomer /nju:kʌmə/ người mới
learn /lə:nt/ học
song /sɔη/ bài hát
aloud /ə'laud/ to, lớn (về âm thanh)
lesson /lesn/ bài học
foreign /fɔrin/ nước ngoài, ngoại quốc
language /læηgwidʒ/ ngôn ngữ
French /frent∫/ tiếng Pháp
favourite /feivərit/ ưa thích
understand /ʌndə'stud/ hiểu
communication /kə,mju:ni'kei∫n/ sự giao tiếp
necessary /nesisəri/ cần thiết
free time /fri: taim/ thời gian rảnh
guess /ges/ đoán
meaning /mi:niη/ ý nghĩa
stick /stick/ gắn, dán
practise /præktis/ Thực hành, luyện tập
11 tháng 5 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
weather /ˈweðə(r)/ thời tiết
forecast /ˈfɔː(r)kɑːst/ dự báo
hot /hɒt/ nóng
cold /kəʊld/ lạnh
windy /ˈwɪndi/ có gió
sunny /ˈsʌni/ có nắng
cloudy /ˈklaʊdi/ có mây
stormy /ˈstɔː(r)mi/ có bão
cool /kuːl/ mát mẻ
rainy /ˈreɪni/ có mưa
warm /wɔː(r)m/ ấm áp
snowy /ˈsnəʊi/ có tuyết
tomorrow /təˈmɒrəʊ/ ngày mai
temperature /ˈtemprɪtʃə(r)/ nhiệt độ
popcorn /ˈpɒpˌkɔː(r)n/ bắp rang
foggy /ˈfɒɡi/ có sương mù
spring /sprɪŋ/ mùa xuân
summer /ˈsʌmə(r)/ mùa hè
autumn /ˈɔːtəm/ mùa thu
winter /ˈwɪntə(r)/ mùa đông
plant /plɑːnt/ cây cối
flower /ˈflaʊə(r)/ hoa
country /ˈkʌntri/ đất nước
season /ˈsiːz(ə)n/ mùa
north /nɔː(r)θ/ phía bắc
south /saʊθ/ phía nam
month /mʌnθ/ tháng
dry /draɪ/ khô ráo
21 tháng 2 2019
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address /əˈdres/ địa chỉ
lane /leɪn/ ngõ
road /rəʊd/ đường (trong làng)
street /strɪkt/ đường (trong thành phố)
Flat /flæt/ căn hộ
city /ˈsɪti/ thành phố
village /ˈvɪlɪdʒ/ ngôi làng
country /ˈkʌntri/ đất nước
tower /ˈtaʊə(r)/ tòa tháp
mountain /ˈmaʊntɪn/ ngọn núi
district /ˈdɪstrɪkt/ huyện, quận
province /ˈprɒvɪns/ tỉnh
hometown /həʊm taʊn/ quê hương
where /weə(r)/ ở đâu
from /frɒm/ đến từ
pupil /ˈpjuːp(ə)l/ học sinh
live /lɪv/ sống
busy /ˈbɪzi/ bận rộn
far /fɑː(r)/ xa xôi
quiet /ˈkwaɪət/ yên tĩnh
crowded /ˈkraʊdɪd/ đông đúc
large /lɑː(r)dʒ/ rộng
small /smɔːl/ nhỏ, hẹp
pretty /ˈprɪti/ xinh xắn
beautiful /ˈbjuːtəf(ə)l/ đẹp
6 tháng 1 2017
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
story /stɔ:ri/ câu chuyện
watermelon /wɔ:tə'melən/ quả dưa hấu
delicious /di'li∫əs/ ngon
happen /hæpən/ xảy ra
island /ailənd/ hòn đảo
order /ɔ:də/ ra lệnh
far away /fɑ:ə'wei/ xa xôi
seed /si:d/ hạt giống
grow /grou/ trồng, gieo trồng
exchange /iks't∫eindʒ/ trao đổi
lucky /'lʌki/ may mắn
in the end /in ði end/ cuối cùng
hear about /hə:d ə'baut/ nghe về
let /let/ cho phép
go back /gou bæk/ trở lại
first /fə:st/ đầu tiên
then /ðen/ sau đó
next /nekst/ kế tiếp
princess /prin'ses/ công chúa
prince /prins/ hoàng tử
ago (in the past) /ə'gou/ cách đây (trong quá khứ)
castle /kɑ:sl/ lâu đài
magic /mædʒik/ phép thuật
surprise /sə'praiz/ ngạc nhiên
happy /hæpi/ vui mừng, hạnh phúc
walk /wɔ:k/ đi bộ
run /rʌn/ chạy
ever after /evə ɑ:ftə/ kể từ đó
marry /mæri/ kết hôn
meet /mi:t/ gặp gỡ
star fruit /sta: fru:t/ quả khế
golden /gouldən/ bằng vàng
greedy /gri:di/ tham lam
kind /kaind/ tốt bụng
character /kæriktə/ nhân vật
angry /æηgri/ tức giận
one day (in the future) /wʌn dei/ một ngày nào đó (trong tương lai)
roof /ru:f/ mái nhà
piece /pi:s/ mảnh, miếng, mẩu
meat /mi:t/ thịt
give /giv/ đưa cho
beak /bi:k/ cái mỏ (chim,quạ)
pick up /pik ʌp/ nhặt, lượn
ground /graund/ sân
folk tales /fouk teili:z/ truyện dân gian
honest /ɔnist/ thật thà
wise /waiz/ khôn ngoan
stupid /stju:pid/ ngốc nghếch