Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người
1 – c. weaving: dệt
2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian
3 – e. open fire: bếp lửa
4 – b. fishing: đánh cá
5 – d. minority group: dân tộc thiểu số
1. d | 2. a | 3. f |
4. e | 5. b | 6. c |
1. unloading rice: dỡ lúa
2. ploughing a field: cày ruộng
3. milking cows: vắt sữa bò
4. feeding pigs: cho lợn / heo ăn
5. catching fish: bắt cá
6. drying rice: phơi lúa
More activities (Thêm các hoạt động)
- planting/watering the vegetables (tưới/ trồng rau)
- swimming in the river (tắm sông)
- collecting eggs (thu nhặt trứng)
- harvesting the rice (thu hoạch lúa)
- riding on the buffalo (cưỡi trâu)
- flying a kite (thả diều)
1 – d. ornamental tree: cây để chưng/ trang trí
2 – a. bamboo pole: cây nêu
3 – e. decorative items: đồ trang trí
4 – b. blooming flowers: hoa nở
5 – c. communal house: đình làng
1 – c. catching fish: bắt cá
2 – a. weaving clothing: dệt vải
3 – b. growing crops: trồng nông sản
1. telescope
2. UFO
3. Rocket
4. Galaxy
5. Crater
1.telescope
2.UFO
3.Rocket
4.Galaxy
5.Crater