Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 – c. weaving: dệt
2 – a. folk dance: nhảy múa dân gian
3 – e. open fire: bếp lửa
4 – b. fishing: đánh cá
5 – d. minority group: dân tộc thiểu số
1. c
2. a
3. d
4. b
Giải thích:
1. stilt house: nhà sàn
2. terraced fields: ruộng bậc thang
3. bamboo: tre
4. five-colour sticky rice: xôi ngũ sắc
1 – c. catching fish: bắt cá
2 – a. weaving clothing: dệt vải
3 – b. growing crops: trồng nông sản
1 – d. ornamental tree: cây để chưng/ trang trí
2 – a. bamboo pole: cây nêu
3 – e. decorative items: đồ trang trí
4 – b. blooming flowers: hoa nở
5 – c. communal house: đình làng
1. price tag
2. shopaholic
3. on sale
4. browsing
5. Internet access
1 - c: Minority group - A group smaller in size than other groups in the same country.
(dân tộc thiểu số - dân tộc có số dân nhỏ hơn những dân tộc khác trong cùng một đất nước.)
2 - a: livestock - the animals we keep on a farm like cows and sheep
(gia súc – động vật mà chúng ta chăn nuôi trên trang trại như bò và cừu)
3 - e: gardening - work like growing, watering, weeding, and harvesting
(làm vườn – công việc như trồng trọt, tưới nước, nhổ cỏ và thu hoạch)
4 - d: gong - a traditional musical instrument
(cồng chiêng – một nhạc cụ truyền thống)
5 - b: communal house - a large room for community activities
(nhà rông/ đình làng - một nơi rộng lớn cho những hoạt động cộng đồng)
1 – e.
2 – d.
3 – c.
4 – a.
5 – b
1 – e. dogsled: xe trượt tuyết do chó kéo
2 – d. making crafts: làm đồ thủ công
3 – c. native art: tranh vẽ của người bản địa
4 – a. weaving: dệt vải
5 – b. tribal dance: vũ điệu của bộ tộc ít người