Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích: To be there for sb = ở đó vì ai
To offer support in time of need for sb = đưa ra sự giúp đỡ trong khi cần thiết cho ai
Dịch nghĩa: Tôi rất vui tôi đã có thể ở bên cạnh bạn tôi khi mẹ cô ấy mất.
B. to cry with = khóc cùng
C. to travel with = đi cùng
D. to visit = đến thăm
Đáp án A
Giải thích: To be there for sb = ở đó vì ai
To offer support in time of need for sb = đưa ra sự giúp đỡ trong khi cần thiết cho ai
Dịch nghĩa: Tôi rất vui tôi đã có thể ở bên cạnh bạn tôi khi mẹ cô ấy mất.
B. to cry with = khóc cùng
C. to travel with = đi cùng
D. to visit = đến thăm
Chọn A
Giải thích: To be there for sb = ở đó vì ai
To offer support in time of need for sb = đưa ra sự giúp đỡ trong khi cần thiết cho ai
Dịch nghĩa: Tôi rất vui tôi đã có thể ở bên cạnh bạn tôi khi mẹ cô ấy mất.
B. to cry with = khóc cùng
C. to travel with = đi cùng
D. to visit = đến thăm
Chọn D
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pressure (n): áp lực
A. strong influence (n): sự ảnh hưởng lớn B. difficulties (n): những khó khăn
C. allowance (n): sự cho phép D. force (n): sự tác động, sự thúc đẩy
=> pressure = force
Tạm dịch: Trong nỗ lực đạt được một vị trí trong trường Đại học, tôi gặp rất nhiều áp lực.
Đáp án: D
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop____ ; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn’t everyone’s cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ở trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án A.
Tạm dịch: Nhạc Pop__________; tôi thích nhạc cổ điển hơn.
- is not my cup of tea: không phải là cái mà tôi thích thú, quan tâm đến
Ex: An evening at the opera isn't everyone's cup of tea: Một buổi tối ở nhà hát opera không phải là cái mà ai cũng thích.
A. doesn’t suit my taste: không phù hợp với khẩu vị của tôi
B. is not my favourite drink: không phải là đồ uống yêu thích của tôi
C. is something I enjoy most: là cái gì đó mà tôi thích nhất
D. is an object I don’t need: là một vật mà tôi không cần
Dựa vào những giải nghĩa ờ trên thì đáp án chính xác là “doesn’t suit my taste”.
Đáp án B
Giải thích: (to) help = (to) give a hand: giúp đỡ
Các đáp án còn lại:
A. (to) send money: gửi tiền
C. (to) buy a book: mua một cuốn sách
D. (to) give care: quan tâm
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi, Lan, luôn giúp tôi mỗi khi tôi cần.
Đáp án B
Giải thích: (to) help = (to) give a hand: giúp đỡ
Các đáp án còn lại:
A. (to) send money: gửi tiền
C. (to) buy a book: mua một cuốn sách
D. (to) give care: quan tâm
Dịch nghĩa: Bạn thân của tôi, Lan, luôn giúp tôi mỗi khi tôi cần
Đáp án B
Từ đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Bây giờ tôi đã làm hòa được với hai trong số những anh chị em ruột thịt mà xa cách của mình, không chỉ với anh trai mà cả em gái nữa, những người mà tôi đã không trò chuyện trong khoảng 17 năm rồi.
=> reconcile (v) = harmonish (v): giảng hòa, hoà giải
Các đáp án khác:
A. contactable (adj): có thể giao tiếp được
C. opposed (adj): chống lại, phản đối
D. truthful (adj): chân thật, trung thực