Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
confide (v): giãi bày, thổ lộ
explore (v): thám hiểm deny (v): phủ nhận
hide (v): che giấu discuss (v): thảo luận
=> confide >< hide
Tạm dịch: Cô không gần gũi với mẹ mình. Cô được cho là chỉ tâm sự tất cả những bí mật của mình với người bạn thân nhất.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
good (a): không ít hơn, ít nhất
not quite: không hẳn no more than: không nhiều hơn
not less than: không ít hơn no way: không thể
=> good = not less than
Tạm dịch: Cô không thể tin khi anh nói với cô tuổi của anh. Anh trông rất trẻ nhưng anh hơn cô ít nhất mười tuổi.
Chọn C
Chọn B
Devoted ≈ dedicated = cống hiến, tận tụy. Intelligent = thông minh. Polite = lịch sự. Honest = trung thực
Đáp án D
- Pay through her nose ~ Pay much more than usual: trả nhiều tiền hơn mức bình thường
A. không trả gì
B. làm ngơ như không nghe thấy
C. được cung cấp
ð Đáp án D (Vợ tôi rất thích bức tranh này đến nỗi cô ấy trả rất nhiều tiền để có nó.)
Đáp án D
Pay through the nose ~ pay much more than usual: trả giá đắt hơn bình thường, trả giá đắt
Dịch: Vợ của tôi quá thích bức tranh đó đến nỗi mà cô ấy trẻ giá rất cao để mua nó.
Đáp án B
Giải thích: Disfavor (n) = sự không được yêu thích
Unpopularity (n) = sự không nổi tiếng
Dịch nghĩa: Nữ diễn viên rơi vào sự phản đối khi cô thay đổi phong cách của cô.
A. fame (n) = sự nổi tiếng
C. wealth (n) = sự giàu có
D. debt (n) = nợ nần
Đáp án D
in association with = together with: cùng với
in imitation of: phỏng theo, bắt chước theo
in common with = Like: cũng giống như
unlike : Không giống như
Giống như nhiều bà mẹ, cô ấy cảm thấy khó xử giữa gia đình và công việc
Chọn C.
Đáp án C.
Ta có: speak her mind (nói lên suy nghĩ) = say exactly what she thought (nói chính xác điều mình nghĩ);
Các đáp án còn lại:
A. have a chat - nói chuyện
B. make up her mind- đưa ra quyết định
D. say a few words - nói vài lời
Dịch: Mary không chịu nổi nữa. Cô quyết định nói lên suy nghĩ của cô ấy.