Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
- Pay through her nose ~ Pay much more than usual: trả nhiều tiền hơn mức bình thường
A. không trả gì
B. làm ngơ như không nghe thấy
C. được cung cấp
ð Đáp án D (Vợ tôi rất thích bức tranh này đến nỗi cô ấy trả rất nhiều tiền để có nó.)
Chọn C
Câu đề bài: Công ti đã trả lương không xứng đáng cho công nhân của mình, điều này khiến cho họ thấy thất vọng.
Đáp án C: disappointed (adj.): thất vọng
Các đáp án còn lại:
A. Emotional (adj.): đa cảm
B. optimistic (adj.): lạc quan
D. Satisíied (adj.): hài lòng
To let somebody down = to make someone disappointed: làm cho ai thất vọng.
Chọn B Câu đề bài: Đôi khi mọi người chọn cho mình bạn đồng hành mà bù đắp cho những thiếu sót cùa chính mình.
Shortcomings (n.): sự thiếu sót
Đáp án B: strengths (n.): ưu điểm
Các đáp án còn lại:
A. benefit (n.): lợi ích C. flaws (n.): sai sót
D. disadvantages (n.): bất lợi
Đáp án D
Paid through her nose = paid much more than usual: trả nhiều tiền hơn mức bình thường
Câu này dịch như sau: vợ tôi thích bức tranh này đến nỗi cô ấy trả rất nhiều tiền để có nó.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it for granted: cho nó là đúng
permit it: thừa nhận nó
accept it without investigation: chấp nhận nó mà không cần điều tra
object to it: phản đối nó
look it over: suy xét, kiểm tra kỹ
=> take it for granted = accept it without investigation
Tạm dịch: Cô đơn giản cho rằng việc kiểm tra là tốt và không hỏi anh ta bất kỳ câu hỏi nào về việc đó.
D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: annihilate (v): phá hủy
disturb (v): xáo trộn construct (v): xây dựng
convert (v): chuyển đổi destroy (v): phá hủy
=> destroy = annihilate
Tạm dịch: Bom nguyên tử phá hủy cả thành phố, vì vậy không còn gì đứng vững.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
jump out of your skin: giật cả mình, sợ hết hồn
was surprised: ngạc nhiên was asleep: buồn ngủ
was terrified: hoảng sợ was delighted: vui mừng
=> jumped out of her skin = was terrified
Tạm dịch: Trời đã khuya, gió đang rít lên và khi nghe tiếng gõ cửa, cô ấy gần như sợ hết cả hồn.
Chọn C
Đáp án D
Pay through the nose ~ pay much more than usual: trả giá đắt hơn bình thường, trả giá đắt
Dịch: Vợ của tôi quá thích bức tranh đó đến nỗi mà cô ấy trẻ giá rất cao để mua nó.