Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
- abide by: (v) tôn trọng, giữ, tuân theo, chịu theo; trung thành với
= obey: (v) vâng lời nghe lời, tuân theo, tuân lệnh
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
abide by = obey (v): tuân theo memorize (v): ghi nhớ
review (v): xem xét lại compose (v): sáng tác
Tạm dịch: Người đọc được yêu cầu tuân thủ các quy tắc của thư viện và chú ý cách cư xử của họ.
Chọn B
B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
dehydrated (a): loại bỏ nước (để bảo quản)
organic (a): hữu cơ dried (a): khô, làm khô
frozen (a): đông lạnh healthy (a): khoẻ, có lợi cho sức khỏe
=> dehydrated = dried
Tạm dịch: Các đặc tính quan trọng của thực phẩm khô là trọng lượng và kích thước nhỏ gọn của chúng.
Đáp án : B
Discourteous = bất lịch sự = impolite; polite = lịch sự
Đáp án B.
Tạm dịch: Hầu hết các quốc gia nghiêm cấm việc buôn bán thuốc phiện.
Controlled by law = restricted: bị luật pháp ngăn chặn
Tạm dịch: Một vài tờ báo thì thường phạm phải cái tội là bóp mép sự thật chỉ để gây ấn tượng với động giả với những câu chuyện, tin tức ướt át, ủy mị.
distort (v): bóp méo sự thật = make changes to facts: thay đổi sự thật
Chọn B
Các phương án khác:
A. thu thập thông tin cá nhân
C. cung cấp dữ liệu đáng tin cậy
D. kiểm tra dữ liệu thực tế
Đáp án D
inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.
Các đáp án còn lại:
A. defer (v): hoãn lại.
B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …
C. trigger (v): bóp cò, gây ra.
Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
distorting: việc làm xuyên tạc sự thật
A. gathering personal information: thu thập thông tin cá nhân
B. making changes to facts: xuyên tạc sự thật
C. providing reliable data: cung cấp dữ liệu đáng tin cậy
D. examining factual data: kiểm tra dữ liệu thực tế
=> distorting = making changes to facts
Tạm dịch: Một số tờ báo thường phạm tội xuyên tạc sự thật chỉ để gây ấn tượng với độc giả bằng những bản tin giật gân.
Chọn B
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Tạm dịch: Khi đến thư viện, các độc giả phải tuân theo những quy định của thư viện và phải để ý đến tác phong của họ.
abide by = obey (v): tuân theo
Chọn C
Các phương án khác:
A. review (v): xem xét, bình luận
B. memorize (v): ghi nhớ
D. compose (v): soạn (nhạc)