Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A.
Đáp án A.
Dịch: Những nỗ lực của công ty trong việc nâng cao năng suất đã bị cản trở bởi vấn đề thiếu vốn.
=> hampered: bị cản trở.
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. prevent (v): ngăn chặn
B. assist (v): hỗ trợ
C. encourage (v): khuyến khích
D. endanger (v): gặp nguy hiểm
=> Từ đồng nghĩa thích hợp với “hampered” là “prevented”
Chọn đáp án C
Giải thích: account for (giải thích)
A. phàn nàn
B. trao đổi
C. giải thích
D. sắp xếp
Dịch nghĩa: Anh ta đã được yêu cầu để tài khoản cho sự hiện diện của mình tại hiện trường của tội phạm.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
A. eating a lot: ăn rất nhiều
B. lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng
C. melancholy: u sầu
D. hyperactive: hiếu động
=> full of beans = lively and in high spirits
Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.
Chọn B
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
full of beans: hăng hái, sôi nổi, đầy năng lượng
eating a lot: ăn rất nhiều
hyperactive: quá mức hiếu động (trẻ em)
melancholy: u sầu, đau buồn
lively and in high spirits: năng nổ và đầy năng lượng
=> full of beans = lively and in high spirits
Tạm dịch: Hôm nay lũ trẻ rất hăng hái, vô cùng mong đợi chuyến đi thực địa.
Đáp án:D
Đáp án D.
(be) full of bears: hăng hái, sôi động = D. lively and in high spirits: hoạt bát và đầy năng lượng.
Các đáp án còn lại:
A. eating a lot: ăn nhiều.
B. hyperactive (adj): hiếu động thái quá (trẻ em).
C. unhappy (adj): không vui
Dịch: Lũ trẻ hôm nay thật sôi nổi, mong ngóng chuyến đi thực địa.
Đáp án A
Incorporate (v) ~ combine (v): hợp nhất, kết hợp
Dịch: Để hiểu tiếng Anh tốt hơn, học sinh đã kết hợp ngữ pháp, từ vựng, và việc luyện nói trong quá trình học của mình
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ta được đề nghị_______sự xuất hiện của mình ở hiện trường vụ án.
- account for (v) giải thích, đưa lí do cho.
Ex: This accounts for his behaviour: điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn.
A. complain (v): kêu ca, kêu, phàn nàn, than phiền; oán trách
B. exchange (v): đổi, đổi chác, trao đối
C. explain (v): giải thích, thanh minh
D. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác và phù hợp nhất với văn cảnh là “explain”.
Kiến thức cần nhớ |
- explain (v): giải thích - explanation (n): sự/ lời giải thích - explanatory (adj): mang tính giải thích - explain sth to sb - explain away: thanh minh |
Đáp án C.
Dịch: Anh ta bị yêu cầu phải giải thích về sự có mặt của anh ta tại hiện trường vụ án.
Ta có: account for (phr.v) = explain (v): giải thích cho
Các đáp án khác:
A. complain (v): phàn nàn
B. exchange (v): trao đổi
D. arrange (v): sắp xếp
Đáp án D
inhibite (v) = prevent (v): ngăn cản, ngăn cấm.
Các đáp án còn lại:
A. defer (v): hoãn lại.
B. discharge (v): bốc dỡ, sa thải, …
C. trigger (v): bóp cò, gây ra.
Dịch: Một số công nhân bị ngăn không được lên tiếng bởi sự có mặt của các nhà quản lí.