Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Turn up: xuất hiện ở đây tương đương với arrive: đến
Đáp án D
- distress (n): sự phiền muộn, buồn rầu
- respect (n): sự tôn trọng
- information (n): thông tin
- scruple (n) = qualm (n): sự do dự, ngần ngại
Dịch: Rose không có chút ngần ngại nào về việc nói dối mẹ cô ấy
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
bewitching (adj): say mê, quyến rũ
A. exquisite (adj): quyến rũ B. hostile (adj): thù địch
C. disgusting (adj): kinh tởm D. inscrutable (adj): bí hiểm
=> bewitching = exquisite
Tạm dịch: Jane có một nụ cười quyến rũ tới nỗi tất cả mọi người say mê cô ấy.
Chọn A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
bring up somebody: chăm sóc, nuôi dạy
cry for somebody/something: khóc vì die for something: chết vì cái gì
live with: sống với ai be in touch with: giữ liên lạc với
=> be brought up by = live with
Tạm dịch: Kể từ khi cha mẹ cô ấy qua đời, cô ấy đã được chú của mình nuôi dưỡng.
Chọn C
Đáp án là A.
Aware of: hiểu, biết, ý thức
Ignorant of: dốt
Dependent on: phụ thuộc
Blind to: mù [ thông tin]
Câu này dịch như sau: Đọc nhật báo sẽ làm cho bạn biết về điều gì đang xảy ra trên thế giới
Đáp án B
Anh ấy biết rất ít về thiên nhiên thế giới. = Anh ấy có rất ít kiến thức về thiên nhiên thế giới
Đáp án D
(to) make up one’s mind on smt = D. (to) make a decision on smt: quyết định về cái gì.
Các đáp án còn lại:
A. give a thought about: suy nghĩ về.
B. pay attention to: chú ý tới.
C. prepare a plan for: chuẩn bị cho.
Dịch: Đạt tới 35 tuổi và rõ ràng là đang già đi, Jane sẽ phải quyết định sớm về tương lai của mình.