Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
- Obvious /'ɒbviəs/ ~ Evident /'evidənt/ (adj): rõ ràng, hiển nhiên
E.g: It’s obvious that he doesmt really love her.
- Unclear /,ʌn'kliə/ (adj): không rõ ràng
E.g: It is unclear what happened last night
- Frank /fræηk/ (adj): ngay thật, thành thật
E.g: To be frank, I hate him
Đáp án D
Giải thích: lasting (adj) = enduring (adi): bền vững, kéo dài
Các đáp án còn lại:
A. durable (adj): có thể kéo dài
B. ongoing (adj) : đang diễn ra
C. temporary (adj): ngắn hạn
Dịch nghĩa: Mọi người đều hy vọng và cầu nguyện rằng hòa bình lâu dài cuối cùng sẽ đến với khu vực này.
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Đáp án : D
Hurl = quăng, ném. Throw = ném, vứt. Pull = kéo. Drop = rơi. Push = đẩy
Đáp án D
A. một người ăn bánh mỗi sáng
B. một chủ tiệm bánh
C. một người cung cấp bánh mì để kiếm tiền
D. một người đi ra ngoài để kiếm tiền
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: breadwinner (n): người trụ cột trong gia đình
A. người nướng bánh mì mỗi sáng
C. người giao bánh mì để kiếm tiền
B. chủ tiệm bánh
D. người đi làm để kiếm tiền
=> a person who goes out to work to earn money = breadwinner
Tạm dịch: Kể từ khi cha của Laura chết, mẹ cô đã trở thành người trụ cột gia đình.
D
A. a person who bakes bread every morning: một người làm bánh mì mỗi sáng
B. a bakery-owner: một chủ tiệm bánh
C. a person who delivers bread to make money : một người giao bánh mì để kiếm tiền
D. a person who goes out to work to earn money: một người đi làm để kiếm tiền
=> breadwinner ~ a person who goes out to work to earn money: một người đi làm để kiếm tiền
=> Đáp án D
Tạm dịch: Kể từ sau cái chết của cha Laura, mẹ cô đã trở thành trụ cột gia đình để hỗ trợ gia đình.
Đáp án D.
Ill-gotten wealth/gains: của cải, tài sản kiếm được nhưng phi pháp
Tạm dịch: Giàu lên một cách bất chính thì thật là ________.
Ta đoán được là từ cần điền phải mang nghĩa tiêu cực.
Phân tích đáp án:
A. admiring (adj): thể hiện sự khâm phục, thán phục
Ex: She gave me an admiring look: Cô ấy nhìn tôi một cách thán phục
B. distasteful (adj): khó chịu, đáng ghét, ghê tởm
Ex: The bad language in the film was distasteful and unnecessary: Từ ngữ không hay trong phim mật là đáng ghê tởm và không cần thiết.
C. worthless (adj): vô ích, không có giá trị sử dụng
Ex: Critics say his painting are worthless
D. admirable (adj): đáng khâm phục, ngưỡng mộ.
Ex: an admirable achievenment
Đề bài yêu cầu tìm đáp án mang tính trái ngược. Dựa vào suy luận à phải chọn đáp án mang nghĩa tích cực. Ta có thể phân vân giữa đáp án A và D nhưng ở văn cảnh này thì đáp án D. admirable phù hợp hơn
Nội dung: Giàu một cách bất chính thì thật không đáng ngưỡng mộ/ không thể ngưỡng mộ được.
- disgusting = distasteful.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ấy dường như phạm sai lầm hết lần này qua lần khác.
- over and over: lần này qua lần khác, tái diễn nhiều lần
A. for good: vĩnh viễn
B. by the way: nhân tiện
C. repeatedly: lặp đi lặp lại nhiều lần
D. in vain: trong vô vọng
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác nhất là C.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
bewitching (adj): say mê, quyến rũ
A. exquisite (adj): quyến rũ B. hostile (adj): thù địch
C. disgusting (adj): kinh tởm D. inscrutable (adj): bí hiểm
=> bewitching = exquisite
Tạm dịch: Jane có một nụ cười quyến rũ tới nỗi tất cả mọi người say mê cô ấy.
Chọn A