K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 9 2018

Đáp án A

A. one after another: hết cái này đến cái khác = alternately: làn lượt, luân phiên

B. slowly but surely: chậm mà chắc

C. time after time: nhiều lần, lặp đi lặp lại

D. for many years: trong nhiều năm

Dịch câu: Một vài loại đất được sử dụng tốt nhất nếu như trồng nhiều loại hoa màu một cách lần lượt, hay nói cách khác nên trông một loại giống một cách liên tiếp.

8 tháng 7 2017

C

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

immutable (a): không thay đổi, bất biến

constantly (adv): [một cách] liên tục

alterable (a): có thể thay đổi

unchangeable (a): không thay đổi

everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn

=> immutable = unchangeable

Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.

Đáp án:C

22 tháng 9 2017

Đáp án là B

freshmen: sinh viên năm nhất

A. cố vấn mới

B. sinh viên năm nhất

C. tân sinh viên/ học sinh

D. giáo sư/ chuyên gia trẻ

=>freshmen = first-year students

Câu này dịch như sau: Theo kinh nghiệm của mình, sinh viên năm nhất ngày nay khác so với sinh viên năm nhất mà tớ biết cách đây hai năm

24 tháng 3 2018

B

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

a tall story: chuyện khó tin

cynical (a): ích kỷ, vô sỉ

unbelievable (a): không thể tin được

untrue (a): không đúng, sai sự thật

exaggeration (n): sự cường điệu, sự phóng đại

=> a tall story = unbelievable

Tạm dịch: Sự khác biệt về di truyền làm cho một chủng tộc vượt trội hơn một chủng tộc khác chẳng là gì ngoài một câu chuyện khó tin.

Đáp án:B

19 tháng 8 2019

Chọn đáp án B

Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa

Giải thích:

Đáp án B:

main idea = gist: ý chính

Các đáp án khác:

Fist: nắm tay

Twist: vòng vo

List: danh sách

Dịch nghĩa:  Tôi chỉ đủ thời gian để nói về ý chính của nó, không thể tỉ mỉ được.

17 tháng 2 2017

Đáp án là B.

main idea: ý chính = gist

Nghĩa các từ còn lại: fist: nắm tay; twist: vòng xoắn; list: danh sách

4 tháng 10 2017

Đáp án B

Giải thích: temporary (adj): ngắn hạn >< permanent (adj): lâu dài
Các đáp án còn lại:
A. mutable (adj): hay thay đổi
C. passing (adj): qua đi
D. transitory (adj): tạm thời
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch đôi khi bị nhầm lẫn với bảo hiểm y tế tạm thời, nhưng cả hai thực sự khác nhau.

20 tháng 7 2018

Đáp án là B. continuously: tiếp tục >< ceasingly: tạm ngừng

Nghĩa các từ còn lại: endlessly: không ngừng; incisively: một cách sâu sắc; constantly: liên tục

12 tháng 11 2017

Đáp án là A. soon: sớm, tương lai gần = in the near future

Nghĩa các từ còn lại: undoubtedly: một cách không nghi ngờ; some day: vào ngày nào đó; now: bây giờ X/