Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D.
(c) p-HOOC-C6H4-COONa (X3) + C2H4(OH)2 (X4) → x t , t ∘ poli(etilen-terephtalat) + 2nH2O.
(b) p-NaOOC-C6H4-COONa (X1) + H2SO4 → p-HOOC-C6H4-COOH (X3) + Na2SO4.
(d) CH3OH (X1) + CO → CH3COOH (X5).
(a) p-CH3-OOC-C6H4-COO-CH3 (X) + 2NaOH → t ∘ p-NaOOC-C6H4-COONa + 2CH3OH (X2).
(e) C2H4(OH)2 + 2CH3COOH ⇄ t ∘ H 2 S O 4 (CH3COO)2C2H4 (X6) + 2H2O
Đáp án D
(b), (c) => X1 là C6H4(COONa)2; X3 là C6H4(COOH)2, X4 là C2H4(OH)2
(a) => X là C6H4(COOCH3)2 và X2 là CH3OH; (d) => X5 là CH3COOH
(e) => X6 là (CH3COO)2C2H4 => M x 6 = 146
X3 là axit terephatalic → từ phản ứng (b): X1 là muối C6H4(COONa)2.
Quay lại phản ứng (a):
.
Bảo toàn C, H, O → X2 có công thức phân tử là CH4O → cấu tạo CH3OH (ancol metylic).
Theo đó, phản ứng (d):
→ phân tử khối của X3 là 194.
Chọn C.
HOOC-(CH2)4-COOH (X3) + H2N-(CH2)6-NH2 (X5) ® poli(hexametylen ađipamit) + 2nH2O.
NaOOC-(CH2)4-COONa (X1) + H2SO4 ® HOOC-(CH2)4-COOH (X3) + Na2SO4.
CH3OH (X1) + CO ® CH3COOH (X5).
C2H5OOC-(CH2)4-COOH (X) + 2NaOH ® NaOOC-(CH2)4-COONa + C2H5OH (X2) + H2O.
2C2H5OH + HOOC-(CH2)4-COOH ® C2H5OOC-(CH2)4-COOC2H5 (X6) + 2H2O.
Đáp án D