Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
gravity (n): trọng lực
lock (v): khóa
float (v): bay lơ lửng
spacesuit (n): bộ đồ mặc khi ở trong không gian
the Moon (n): mặt trăng
astronaut (n): phi hành gia
space station (n.p): trạm không gian
the Earth (n): Trái Đất
1. ga tàu
2. thư viện
3. bệnh viện
4. đồn cảnh sát
5. bưu điện
6. bến xe buýt
1. post office
2. bus station
3. train station
4. library
1. The post office is on Market Street.
(Bưu điện trên đường Market.)
2. The train station is opposite the mall.
(Ga tàu hỏa đối diện trung tâm mua sắm.)
3. There’s a bus station near the hotel.
(Có một trạm xe buýt gần khách sạn.)
4. The bus station is next to the library.
(Trạm xe buýt ban cạnh thư viện.)
- army (n): quân đội
- king (n): vua
- soldier (n): binh lính
- queen (n): hoàng hậu
Về hoạt động chắc phải tìm file nghe
Còn tần suất thì theo thứ tự 2-> 5 là reraly, sometime, often, usually, always.
1. laundry
2. kitchen
3. dinner
4. bed
5. dishes
6. shopping
1. do the laundry: làm công việc giặt giũ
2. clean the kitchen: lau dọn nhà bếp
3. make dinner: nấu bữa tối
4. make the bed: dọn giường
5. do the dishes: rửa chén / bát
6. do the shopping: đi mua sắm
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
1. train station (n): nhà ga (tàu hỏa)
2. library (n): thư viện
3. hospital (n): bệnh viện
4. police station (n): đồn công an/ sở cảnh sát
5. post ofice (n): bưu điện
6. bus station (n): trạm xe buýt