K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

30 tháng 7 2023
  • I went to school from kindergarten to twelfth grade.

Tôi đi học từ mẫu giáo đến lớp 12.

  • My friend dropped out of school after her sophomore year.

Bạn tôi bỏ học sau năm học thứ hai.

  • I graduated from high school with honors.

Tôi tốt nghiệp trung học với thành tích cao.

  • I'm learning how to play the guitar in my music class.

Tôi đang học cách chơi guitar trong lớp nhạc của mình.

  • I passed my math test with an A.

Tôi đã vượt qua bài kiểm tra toán của mình với điểm A.

  • I failed my English test, so I have to retake it.

Tôi đã trượt bài kiểm tra tiếng Anh, vì vậy tôi phải thi lại.

  • I'm repeating my history class because I didn't pass it the first time.

Tôi đang học lại lớp lịch sử vì tôi không vượt qua nó lần đầu tiên.

  • I transferred from my old school to a new one this year.

Tôi chuyển từ trường cũ sang trường mới trong năm nay.

  • I'm tutoring a student in math after school.

Tôi đang dạy kèm một học sinh về môn toán sau giờ học.

  • I'm working part-time at a coffee shop while I'm attending school.

Tôi đang làm việc bán thời gian tại một quán cà phê trong khi đi học.

- seasons: spring, summer, autumn, winter

- school subjects: physics, maths, vietnamese, history

- School things: pens, pencil, rulers, erasers

- Sports and games: football, judo, karate, swimming

- Languages: english, vietnamese, chinese, spanish

Học tốt!!!

26 tháng 11 2018

Seasons : Spring , summer , autumn , winter 

School subjects " physics , maths , music , art ,....

School things : pens , pencils , rubbers , rulers,....

Sports and games : football , judo , volleyball , table tennis , karate ,....

Languages : engish , vietjnamese , french , korean,.........

     k mình nha!!!!!!!!!!!!

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

8 tháng 8 2016

Tên giống mk dữ

8 tháng 8 2016

ý thím là viết các từ đi đc vs play, do,have, study ak?

30 tháng 8 2023

Tham khảo:

Work in groups. You want to propose an ASEAN poster making event to welcome a group of ASEAN students. Discuss and add more ideas to the following notes.

Title:

ASEAN POSTER MAKING EVENT

Place:

University campus

Date:

August 8th

Duration:

One day

Participants: 

Young people from different ASEAN countries

Activities:

- training workshops on poster design

- presentations on current issues in ASEAN

- cultural performances, food stalls, and a gallery exhibition of the posters created during the event

Goals:

- to help young people from ASEAN countries meet and build a community

- to promote ASEAN awareness and foster a sense of community among the youth in the region

Benefits:

- developing the ability to work with people from other countries

- creating shared values

31 tháng 8 2017

Dịch ra hả bn

8 tháng 9 2017

chắc là mình ấn nhầm nha, có gì thì cx cảm ơn nha hehe

9 tháng 7 2021

1 tried

2 stopped

3 dried

4 danced

5 cried

6 helped

6 cycled

8 studied

9 played

10 cooked

11 washed

12 brushed

13 hoped

14 turned

15 rained

16 watched

17 opened

18 closed

19 looked

20 visited

21 worked

22 skipped

23 skated

24 laughed

25 painted

26 climbed

27 listened

28 colored

29 cleaned

30 cleared

9 tháng 7 2021

III

1 read

2 wrote

3 had

4 saw

5 met

6 slept

7 swan

8 ate

9 drew

10 fell

11 spoke

12 got

13 built

14 ran

15 woke

16 stood

17 sang

18 came

19 went

20 sat

21 made

22 took

23 rode

24 drove

25 flew

26 did

27 put

28 gave

29 felt

30 threw

D
datcoder
CTVVIP
21 tháng 11 2023

Some more verbs:

(Một số động từ khác)

avoid + V-ing: tránh

promise + to V: hứa

deny + V-ing: phủ nhận

refuse + to V: từ chối

remind + to V: nhắc nhở

19 tháng 8 2023

Tham khảo

Top haftBottom haftAdjectives

T-shirt (áo thun)

cap (mũ lưỡi trai)

sweater (áo nỉ dài tay)

cardigan (áo khoác len)

tie (cà vạt)

overcoat (áo măng tô)

pants (quần tây)

 jeans (quần bò)

 sock (tất ngắn)

shockpant (quần tất)

stylish/ fashionable (thời trang, phong cách)

leather (da)

cotton (bông) 

striped (kẻ sọc)

checkered (kẻ caro)

classic (đơn giản, cổ điển)

 close-fitting (vừa sát người)

old-fashioned (lỗi thời)

4 tháng 9 2020

Put the following words into groups.

1/ Noun: reason; hobby; community; stranger

2/ Adjective: exciting; limited; harmful; satisfied

3/ Verb: advertise; satisfy; adore; agree