Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1 a I tried buying a present for her, but she was still angry with me.
(Tôi đã thử mua một món quà cho cô ấy, nhưng cô ấy vẫn giận tôi.)
b I tried to buy a present for her, but everything was too expensive.
(Tôi đã cố gắng mua một món quà cho cô ấy, nhưng mọi thứ đều quá đắt.)
2 a I stopped talking to my friend when the film started.
(Tôi ngừng nói chuyện với bạn tôi khi bộ phim bắt đầu.)
b I stopped to talk to my friend when I met him in town.
(Tôi dừng lại để nói chuyện với bạn tôi khi tôi gặp anh ấy trong thị trấn.)
3 a After the film, they went on eating popcorn.
(Sau khi xem phim, họ lại tiếp tục ăn bỏng ngô.)
b After the film, they went on to eat pizza.
(Sau khi xem phim, họ tiếp tục đi ăn pizza.)
4 a I won't forget visiting the Taj Mahal - it was amazing.
(Tôi sẽ không quên đã ghé thăm Taj Mahal - thật tuyệt vời.)
b I won't forget to visit the Taj Mahal - I've heard it's amazing.
(Tôi sẽ không quên ghé thăm Taj Mahal - Tôi nghe nói nó thật tuyệt vời.)
1. The singing and dancing were amazing.
(Ca hát và nhảy múa thật tuyệt vời.)
2. A few actors forgot their lines and looked quite embarrassed.
(Một vài diễn viên quên lời thoại và trông khá lúng túng.)
3. The final scenes were actually quite moving.
(Những cảnh cuối cùng thực sự khá cảm động.)
4. I was surprised that it was over two hours long.
(Tôi bất ngờ rằng nó dài hơn hai tiếng đồng hồ.)
5. I was a bit bored by the end of it.
(Tôi đã hơi chán trước khi nó kết thúc.)
Katie moved to Viet Nam after her mother found a job here. Having spent the first few months fitting to the new school, Katie now has an interesting school life. Last week, she joined her school’s field trip to Con Dao island. It involved releasing sea turtles into the sea. Having listened to careful instructions from the scientists, Katie and her friends received little turtles to care for before they took the turtles to the beach. Katie then learned how to release her little turtles to the sea. Though it was a short one, participating in the trip helped Katie make new friends. She loved having done something to protect the wildlife.
1 Where is Wat Arun located?
(Chùa Arun nằm ở đâu?)
2 Why is Wat Arun called the 'Temple of Dawn'?
(Tại sao Wat Arun được gọi là 'Ngôi đền Bình minh'?)
3 What can be filled in bread to make difference to banh mi?
(Có thể cho nhân gì vào bánh mì để tạo sự khác biệt cho bánh mì?)
4 Why are vegetables added to banh mi?
(Tại sao rau được thêm vào bánh mì?)
5 When are the buses packed with passengers?
(Khi nào xe buýt chật cứng hành khách?)
6 Which opportunities can be offered to the man's family?
(Những cơ hội nào có thể được cung cấp cho gia đình của người đàn ông?)
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
Các tính từ bổ sung từng nhóm
a. cheerful, colorful
(vui vẻ, đầy màu sắc)
b. fearless, harmless
(không sợ hãi, vô hại)
c. sunny, windy
(đầy nắng, đầy gió)
d. noticeable, manageable
(đáng chú ý, có thể quản lý)
e. dangerous, gorgeous
(nguy hiểm, tuyệt đẹp)
f. aggressive, exhaustive
(tích cực, triệt để)
Rewrite the following pairs of sentences as one sentence,using the -ING form or bare infinitive or present participle or perfect participle.
- Although I hated the job, he did it for many years.
- -> In spite of/ Despite hating the job, he did it for many years.
- Before I make a decision, I need to dicuss it with my partner
- ->Before making a decision, I need to discuss it with my partner.
- Because he loved her so much he forgave her for everything.
- -> Because of loving her so much, he forgave her for everything.
Some more verbs:
(Một số động từ khác)
avoid + V-ing: tránh
promise + to V: hứa
deny + V-ing: phủ nhận
refuse + to V: từ chối
remind + to V: nhắc nhở