K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

27 tháng 11 2018

Đáp án A

- Applied: được áp dụng

- Provided: được cung cấp

- Assessed: được đánh giá

- Investigated: được điều tra

Đáp án A (Tiếng Nhật, Hàn, Nga, Pháp và Đức sẽ được dạy tại một số trường ở Hà Nội và

thành phố Hồ Chí Minh trước khi được áp dụng với quy mô lớn khắp cả nước.)

23 tháng 8 2018

Đáp án A

Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc

Các đáp án còn lại:

B. important (adj): quan trọng’

C. comfortable (adj); thoải mái

D. necessary (adj): cần thiết

Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam

21 tháng 2 2017

Đáp án A

Giải thích: optional (adj): tự chọn >< compulsory (adj): bắt buộc
Các đáp án còn lại:
B. important (adj): quan trọng’
C. comfortable (adj); thoải mái
D. necessary (adj): cần thiết
Dịch nghĩa: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả sinh viên Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tự chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.

14 tháng 2 2017

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

optional (adj): được lựa chọn

   A. compulsory (adj): bắt buộc                       B. important (adj): quan trọng

   C. comfortable (adj): thoải mái                      D. necessary (adj): bắt buộc

=> optional >< compulsory

Tạm dịch: Khác với tiếng Anh được dạy cho tất cả học sinh Việt Nam, tiếng Trung và tiếng Nga là các ngôn ngữ tùy chọn được giảng dạy tại các trường trung học ở Việt Nam.

Chọn A

4 tháng 11 2018

Chọn A

30 tháng 5 2019

Đáp án A

Refuse + to V = từ chối làm gì

Avoid + V-ing = tránh làm gì

Deny + V-ing = phủ nhận làm gì     

Bother + to V = phiền làm gì

→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh

Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.

17 tháng 12 2017

Đáp án A

simultaneously (adv): đồng thời, cùng lúc

communally (adv): của chung, công cộng

uniformly (adv): thống nhất, dồng bộ

jointly (adv): cùng chung; có tính hợp tác, liên đới

Dịch: Trận bóng đá tối mai sẽ được phát trực tiếp trên TV và đài phát thanh

26 tháng 10 2019

Chọn A.

Đáp án A.
Ta có: on the dot: ở một thời điểm thời gian chính xác 
On the contrary: ngược lại 
Dịch: Lớp học sẽ bắt đầu vào đúng 8h sang, vì vậy đừng đến muộn.

17 tháng 6 2018

Đáp án A.

companies(n): các công ty

services(n): dịch vụ

supermarkets(n): siêu thị

farms(n): nông trại

Dịch nghĩa: Trong tương lai, nhiều tập đoàn lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất đi.

10 tháng 9 2019

Đáp án B.

Cụm cố định: A shadow of a doubt: sự nghi ngờ

Cấu trúc: Beyond the shadow of a doubt: không hề nghi ngờ