Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Local authorities have to learn to allocate resources
A. efficient
B. efficiency
C. inefficient
D. efficiently
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D.
A. efficient (adj): đầy đủ
B. efficiency (n): sự đầy đủ
C. inefficient (adj): không đầy đủ
D. efficiently (adv): bình đẳng, đều
- allocate (v): phân bố
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
come up against (v): đối đầu với keep up with (v): bắt kịp với
get into (v): đi vào run out of (v): hết, cạn kiệt
Tạm dịch: Khá sớm, thế giới sẽ cạn kiệt nguồn năng lượng.
Chọn D
Đáp án D.
A. efficient (adj): đầy đủ
B. efficiency (n): sự đầy đủ
C. inefficient (adj): không đầy đủ
D. efficiently (adv): bình đẳng, đều
- allocate (v): phân bố