Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. uncomfortably small = cramped (nhỏ một cách khó chịu = chật chội)
2. very small = tiny (rất nhỏ = nhỏ xíu)
3. quiet = peaceful (yên tĩnh = yên bình)
4. far from other places = remote (xa những chỗ khác = hẻo lánh)
5. modern = beautifully restored (hiện đại = trùng tu đẹp)
6. in a good location = conveniently located (ở vị trí tốt = vị trí thuận tiện)
7. in very bad condition = dilapidated (trong tình trạng rất tồi tệ = đổ nát)
8. large (two words) => spacious / substantial (lớn (hai từ) = rộng rãi / lớn)
Which Italian Renaissance artist 1 drew the Mona Lisa?
(Nghệ sĩ thời Phục hưng Ý nào đã vẽ Mona Lisa?)
a Michelangelo
b Leonardo da Vinci
c Caravaggio
=> Chọn b
Giải thích: Trong câu hỏi thiếu một động từ diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ => dùng thì quá khứ đơn: S + V2/ed
draw – drew – drawn (v): vẽ.
2 Which Russian 2 composer wrote the music for the ballet Swan Lake?
(Nhà soạn nhạc người Nga nào đã viết nhạc cho vở ballet Hồ thiên nga?)
a Shostakovich
b Rachmaninov
c Tchaikovsky
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “wrote” (viết) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
compose (v): soạn nhạc
=> composer (n): người soạn nhạc
3 Which of these films was not 3 directed by Steven Spielberg?
(Bộ phim nào trong số này không phải do Steven Spielberg đạo diễn?)
a Jaws
b 2001: A Space Odyssey
c Schindler's List
=> Chọn b
Giải thích: Sau động từ tobe “was” cần một động từ ở dạng V3/ed (cấu trúc bị động)
direct – directed – directed (v): đạo diễn
4 Which Shakespeare 4 play inspired the film West Side Story?
(Vở kịch nào của Shakespeare đã truyền cảm hứng cho bộ phim West Side Story?)
a Romeo and Juliet
b Julius Caesar
c A Midsummer Night's Dream
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “inspired” (truyền cảm hứng) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
play (v): chơi
=> play (n): vở kịch
5 Which famous 5 painter cut off part of his ear?
(Họa sĩ nổi tiếng nào đã cắt bỏ một phần tai của mình?)
a Monet
b Cézanne
c Van Gogh
=> Chọn c
Giải thích: Trước động từ “cut” (cắt) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
paint (v): vẽ
=> painter (n): họa sĩ
6 Which British 6 singer sang on the 2011 hit Someone Like You?
(Ca sĩ người Anh thứ 6 nào đã hát bài hit Someone Like You năm 2011?)
a Adele
b Ellie Goulding
c Calvin Harris
=> Chọn a
Giải thích: Trước động từ “sang” (hát) cần một danh từ đóng vai trò là chủ ngữ.
sing (v): hát
=> singer (n): ca sĩ
7 Which of these film series did actor Robert Pattinson not 7 appear in?
(Diễn viên Robert Pattinson không xuất hiện trong loạt phim nào trong số này?)
a Harry Potter
b Twilight
c The Hobbit
=> Chọn c
Giải thích: Sau chủ ngữ “Robert Pattinson” cần một động từ. Cấu trúc câu hỏi thì quá khứ đơn: Wh- + did + S + Vo (nguyên thể)?
8 What is the name of the 8 carver famous in the photo?
(Tên của thợ điêu khắc nổi tiếng trong bức ảnh là gì?)
a Mark
b David
c Anthony
=> Chọn b
Giải thích: Sau mạo từ “the” cần một danh từ.
carve (v): chạm khắc
=> carver (n): thợ chạm khắc
Bài tham khảo
A: So, what kind of holiday accommodation do you prefer?
B: I usually go for self-catering apartments or villas. I like to have the freedom to cook my meals and come and go as I please.
A: That sounds nice. I've never tried that before. I usually stay in hotels, but they can be a bit expensive.
B: Yeah, hotels can be pricey, especially if you're traveling on a budget. But they do offer more amenities, like room service and a daily maid service.
A: That's true. But I think I'd prefer something more laid-back and casual, like a campsite or caravan site.
B: Oh, I've never tried camping before. I'm not much of an outdoorsy person, but it could be fun.
A: Yeah, it's definitely not for everyone, but I love being in nature and enjoying the fresh air.
B: I can see the appeal. Maybe we should plan a trip together and try out some different types of accommodation.
A: That sounds like a great idea! Let's start looking at some options and see what works for us.
Tạm dịch
A: Vậy, bạn thích loại hình nghỉ dưỡng nào hơn?
B: Tôi thường chọn các căn hộ hoặc biệt thự tự phục vụ. Tôi thích được tự do nấu nướng các bữa ăn của mình và đi lại tùy thích.
A: Điều đó nghe có vẻ hay đấy. Tôi chưa bao giờ thử điều đó trước đây. Tôi thường ở trong khách sạn, nhưng chúng có thể hơi đắt.
B: Vâng, khách sạn có thể đắt đỏ, đặc biệt nếu bạn đi du lịch tiết kiệm. Nhưng họ cung cấp nhiều tiện nghi hơn, như dịch vụ phòng và dịch vụ người giúp việc hàng ngày.
A: Đúng vậy. Nhưng tôi nghĩ tôi thích thứ gì đó thoải mái và giản dị hơn, chẳng hạn như khu cắm trại hoặc khu dành cho đoàn lữ hành.
B: Ồ, tôi chưa bao giờ thử cắm trại trước đây. Tôi không phải là người thích hoạt động ngoài trời, nhưng nó có thể rất vui.
A: Vâng, nó chắc chắn không dành cho tất cả mọi người, nhưng tôi thích hòa mình vào thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành.
B: Tôi có thể thấy lời kêu gọi. Có lẽ chúng ta nên lên kế hoạch cho một chuyến đi cùng nhau và thử một số loại chỗ ở khác nhau.
A: Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời! Hãy bắt đầu xem xét một số tùy chọn và xem những gì phù hợp với chúng ta.
Adjectives describe negative attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tiêu cực)
- aggressive (adj): hung hăng
- arrogant (adj): kiêu ngạo
- miserable (adj): khốn khổ
- nostalgic (adj): hoài niệm
- pessimistic (adj): bi quan
- sarcastic (adj): mỉa mai
- urgent (adj): khẩn cấp
- bitter (adj): gay gắt
Adjectives describe positive attitude:
(Tính từ mô tả thái độ tích cực)
-mcalm (adj): bình tĩnh
- complimentary (adj): ca ngợi
- enthusiastic (adj): nhiệt tình
- optimistic (adj): lạc quan
- sympathetic (adj): thông cảm
- grateful (adj): biết ơn
In my opinion, ballet requires the most skill, and sitcoms require the least.
You have to have a high level of technical proficiency, physical strength, and emotional expression in order to be a good ballet dancer. It takes a lot of practice to achieve the level of proficiency.
Sitcoms don't necessarily require the same level of technical skill or physical prowess as ballet. It's relatively easy to learn the basics of comedic timing and acting, and with a bit of practice, one can become a competent sitcom actor.
(Theo tôi, múa ba lê đòi hỏi nhiều kỹ năng nhất và hài kịch tình huống đòi hỏi ít kỹ năng nhất.
Bạn phải có trình độ kỹ thuật cao, sức mạnh thể chất và biểu cảm cảm xúc để trở thành một vũ công ba lê giỏi. Phải thực hành rất nhiều mới đạt được mức độ thành thạo.
Phim sitcom không nhất thiết đòi hỏi trình độ kỹ thuật hoặc sức mạnh thể chất như múa ba lê. Tương đối dễ dàng để học những điều cơ bản về thời gian và diễn xuất hài hước, và với một chút luyện tập, người ta có thể trở thành một diễn viên hài kịch tình huống có năng lực.)
Picture A smartwatch
Picture B digital radio
Picture C games console
Bluetooth headset: tai nghe bluetooth
Bluetooth speaker: loa bluetooth
camcorder: máy quay phim
memory stick: thẻ nhớ
MP3 Player: máy nghe nhạc
satnav: định vị vệ tinh
smartphone: điện thoại thông minh
table: máy tính bảng
1 What subject is it?
(Đó là chủ đề gì? (Chọn từ danh sách dưới đây.))
I guess they are learnng science.
(Tôi đoán họ đang học khoa học.)
2 What are they doing with their tablets?
(Họ đang làm gì với máy tính bảng của họ?)
It is possible that they are using their tablets to access digital learning resources such as e-books, online videos, or interactive apps related to the subject they are studying. They may also be taking notes or completing assignments on their tablets.
(Có thể là họ đang sử dụng máy tính bảng của mình để truy cập các tài nguyên học tập kỹ thuật số như sách điện tử, video trực tuyến hoặc ứng dụng tương tác liên quan đến chủ đề họ đang học. Họ cũng có thể đang ghi chú hoặc hoàn thành bài tập trên máy tính bảng của mình.)
1. ankle: mắt cá chân
2.wrist: cổ tay
3. calf: bắp chân
4. elbow: khuỷu tay
5. shoulder: vai
6. neck: cổ
7. cheek: má
8. forehead: trán
9. heel: gót chân
10. shin: ống quyển
11. knee: đầu gối
12. thigh: đùi
13. chin: cằm
14. thumb: ngón cái