Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : A
To go along with something = đồng ý với cái gì. Disagree = không đồng ý
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
associated with: kết hợp, liên kết với
connected with: kết nối với not allowed by: không được phép bởi
separated from: tách khỏi dissimilar to: không giống với
=> associated with >< separated from
Tạm dịch: Trong một số xã hội, ngôn ngữ có liên quan đến tầng lớp xã hội và giáo dục. Người ta đánh giá tầng lớp của một người trong xã hội bằng loại ngôn ngữ được sử dụng.
Đáp án D
A. hòa hợp chính chúng ta với một cái gì đó
B. trở nên khó chịu rất dễ dàng
C. cảm thấy hoàn toàn khác với những người khác
D. thể hiện sự quan tâm đến điều gì đó
Đáp án D
A. precious: đắt giá
B. priceless: vô giá
C. important: quan trọng
D. worthless: không có giá trị Invaluable: vô cùng quý giá >< worthless
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề
Đáp án B
- breathtaking: (a) hấp dẫn, ngoạn mục đến ngộp thở
>< unimpressive: (a) không gây ấn tượng sâu sắc, không gây xúc động
- Unspoilt = unspoiled: không hư, không thiu
- Unandorned: không trang trí, không gian dối
- Untouched: không động đến, còn nguyên
Tạm dịch: Không thể tin được Khách sạn lại có cảnh đẹp vô cùng hấp dẫn và món ăn tuyệt vời đến vậy
Đáp án A
Subordinate: (trong câu này là danh từ): người cấp dưới, thuộc cấp
Boss: ông chủ, cấp trên
Coordinator: người hợp tác
Outside help: giúp đỡ từ bên ngoài
employee : nhân viên
=> Từ trái nghĩa là boss
Dịch câu: Người sử dụng lao động phải rất cẩn thận trong việc giải quyết các cấp dưới và ghi lại các hồ sơ của họ để tránh khiếu nại
Đáp án B
A. unimportant: không quan trọng
B. irrelevant: không liên quan
C. uninteresting: không thú vị
D. impossible: không thể
Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant
Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn
Chọn đáp án B
A. unimportant: không quan trọng
B. irrelevant: không liên quan
C. uninteresting: không thú vị
D. impossible: không thể
Ở câu này suitable (adj): phù hợp >< irrelevant
Dịch nghĩa: Điền vào mỗi chỗ trống dưới đây một từ thích hợp từ đoạn văn.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan
unwilling to make a decision: không muốn đưa ra quyết định
able to make a choice: có thể lựa chọn
eager to make a plan: háo hức thực hiện một kế hoạch
unready to make up her mind: chưa sẵn sàng để quyết định
=> on the horns of a dilemma >< able to make a choice
Tạm dịch: Wendy đang trong thế tiến thoái lưỡng nan: cô tự hỏi nên đi dã ngoại với bạn bè hay ở nhà với gia đình.
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Cả hai giới tính nên được cung cấp quyền bình đẳng về giáo dục, việc làm và chăm sóc sức khỏe.
=> Be provided with >< be deprived of: được cung cấp >< bị tước quyền
Các đáp án khác:
B. furnished with: được trang bị
C. equipped with: được cung cấp, trang bị...
D. supplied with: được cung cấp