Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn D
A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc.
B. Secretly (adv): bí mật.
C. Widely (adv): mở rộng.
D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài.
Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery envừonment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: warm moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery environment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: war moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ
Đáp án B
Bạn cứ tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
Help yourself to sth = welcome to take sth: cứ tự nhiên
A. Sai ngữ pháp vì any food là chủ ngữ số ít.
B. Hãy tự nhiên lấy bất cứ thức ăn nào mà bạn thích.
C. Bạn không phải trả tiền cho thức ăn mà bạn lấy.
D. Thật vinh dự cho tôi để lấy món ăn mà bạn thích
Chọn B
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
facilitate (v): làm cho dễ dàng, thuận tiện
A. ease (v): làm giảm, làm dễ dàng
B. hinder (v): gây trở ngại
C. speed (v): đẩy nhanh tốc độ
D. destroy (v): phá hủy
=> facilitate >< hinder
Tạm dịch: Các chương trình đa dạng được thiết kế để làm thuận tiện việc lưu trữ và phân tích dữ liệu
Đáp án A
Từ trái nghĩa - Kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Ban đầu có rất nhiều sự phản đối từ phía bố mẹ các trẻ em khuyết tật vì họ không nghĩ con họ có thể học bất kì cái gì.
=> Be not under the impression: không nghĩ rằng
A. believed: tin rằng B. deceived: lừa dối
C. appreciated: cảm kích D. valued: danh giá
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
marginal (adj): khó trồng trọt, khó sinh lợi
A. suburban (adj): ngoại ô B. forgotten (adj): bị lãng quên
C. abandoned (adj): bị bỏ hoang D. disadvantaged (adj): bất lợi
=> marginal = disadvantaged
Tạm dịch: Họ đã bị buộc phải sống trong môi trường khắc nghiệt, như sa mạc và bãi rác Bắc cực.
Chọn D
Đáp án B
Từ trái nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Họ bị buộc phải rời đi như một phần trong nỗ lực của chính phủ để trục xuất người nhập cư bất hợp pháp.
=> expel (v): trục xuất >< welcome (v): chào đón
Các đáp án khác:
A. depart (v): rời khỏi, khởi hành
C. help (v): giúp
D. facilitate (v): tao thuận lợi
Câu trúc khác cần lưu ý: be forced to do st: bị ép buộc làm gì