Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions.
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery envừonment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: warm moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perish (v): bỏ mạng, chết
A. survive (v): sống sót
B. depart (v): từ trần, chết
C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ
D. decline (v): từ chối, khước từ
=> perish >< survive
Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó
Chọn A
“destroy”: tàn phá, trái nghĩa là “build”: xây dựng, dựng nên
Đáp án A
Giải thích: Tolerate (v) = chịu đựng >< look down on = coi thường
Dịch nghĩa: Chính phủ không sẵn sàng chịu đựng tình trạng này lâu hơn nữa.
B. put up with (v) = chịu đựng
C. take away from (v) = làm nỗ lực hoặc giá trị dường như giảm đi
D. give on to (v) = có khung cảnh gì, nhìn thẳng ra đâu (khu nhà, căn phòng, …)
Đáp án : D
Inconvenient (adj) = bất tiện, không phù hợp. Practical = thiết thực, phù hợp
Đáp án D
Những người lính cứu hỏa đã đến kịp lúc để cứu mọi người nhưng không cứu được ngôi nhà.
A. Ngôi nhà được cứu nhưng mọi người thì không.
B. Mọi người được cứu và ngôi nhà cũng vậy.
C. Cả người và nhà đều mất trong vụ hỏa hoạn.
D. Mọi người được cứu nhưng ngôi nhà bị mất
Chọn B.
Đáp án B
A. free (v): giải phóng, thả tự do
B. augment (v): làm tăng lên, tăng cường >< abate (v): làm nản lòng, làm giảm đi
C. provoke (v): kích động, chọc giận
D. wane (v): yếu đi
Dịch: Đấy không phải là việc của bạn anh ấy để làm giảm sự tự tin của anh ấy.
Đáp án B.
Dịch: Hoa đá là hoa trông giống như hòn đá và mọc trên vùng đất khô cằn.
=> arid (khô cằn) >< damp (ẩm, ẩm ướt)
Các đáp án khác:
A. deserted: trống trải
C. dry: khô
D. barren: cằn cỗi
Đáp án A.
- humid (adj): ẩm ướt.
Ex: Tokyo is extremely humid in mid-summer.
Phân tích đáp án:
A. arid (adj): khô cằn, thiếu nước.
Ex: Water from the Great Lakes is pumped to arid regions
B. watery (adj): có nhiều nước, nước tràn ngập.
Ex: Snakes lay eggs in a watery environment: rắn đẻ trứng ở môi trường trong nước.
C. soaked (adj): bị ướt sũng, ướt toàn thân.
Ex: I was soaked and very cold.
D. moist (adj): ẩm.
Ex: war moist air.
Do đề bài yêu cầu chọn từ có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là A.