Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là B.
Công nhân không được sử dụng điện thoại văn phòng vì mục đích cá nhân.
A. Họ không để công nhân sử dụng điện thoại văn phòng.
B. Công nhân không được phép sử dụng điện thoại văn phòng vì mục đích cá nhân.
C. Điện thoại văn phòng được cho rằng chỉ được công nhân sử dụng.
D. Họ không cho phép công nhân gọi điện thoại một mình.
be allowed to Vo = be permitted to Vo: được cho phép
Đáp án A
Alarm (v): báo động >< assure (v): trấn an
Reassure (v): cam đoan lại một lần nữa
Show (v): cho biết
Investigate (v): điều tra
Dịch: Cảnh sát trấn an công chúng rằng tên tội phạm vượt ngục sẽ không trốn thoát được lâu
Kiến thức: Câu tường thuật
Giải thích:
refuse to V: từ chối làm gì promise + to V: hứa làm gì
agree + to V: đồng ý làm gì decide + to V: quyết định làm gì
Tạm dịch: Những khách hàng nói “ Chúng tôi sẽ không rời khỏi cho đến khi gặp được quản lý.”
= Những người khách hàng từ chối rời đi cho tới khi họ gặp quản lí.
Chọn A
Đáp án A
Kiến thức: Viết lại câu
Giải thích:
Tạm dịch: Những người đang đi xe máy không được phép cởi mũ bảo hiểm.
A. Mọi người không bao giờ được cởi mũ bảo hiểm khi đang đi xe máy.
B. Những người đội mũ bảo hiểm không được phép đi xe máy.
C. Một người không cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy
D. Bạn không nên đội mũ bảo hiểm khi bạn đang đi xe máy.
Kiến thức: Câu đồng nghĩa
Giải thích:
Vì lý do vệ sinh, không được phép thử đôi bông tai trong bộ trang sức.
A. Khách hàng chăm sóc vệ sinh được khuyến cáo trong bộ trang sức không nên thử bất kỳ bông tai nào.
B. Hoa tai được coi là mất vệ sinh và vì vậy bị cấm bán trong bộ trang sức này.
C. Vì không đảm bảo vệ sinh, khách hàng trong bộ phận trang sức không được phép thử dây đeo.
D. Giữ vệ sinh trong bộ phận trang sức là quyết định của khách hàng chứ không phải quản lý.
Câu A, B, D không phù hợp về nghĩa.
Chọn C