Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
to catch on = to become popular or fashionable: trở nên nổi tiếng hoặc hợp xu hướng
get popular: trở nên phổ biến
be entertained: giải trí
be frustrating: làm chán nản
be confusing: khó hiểu
=> catch on = get popular
Tạm dịch: Bóng đá ở Hoa Kỳ trở nên phổ biến rất chậm. Điều này là do hầu hết mọi người thích xem bóng chày, bóng rổ và bóng bầu dục.
Chọn D
A. Came into: bước vào, thừa hưởng
B. Went leisurely: đi chậm rãi
C. Dropped by: tạt vào
D. Went quickly: đi nhanh
ð Rushed ~ went quickly: nhanh chóng, vội vã
Tạm dịch: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe bus.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.
Chọn A
A. reduced (v): cắt giảm = cut down on
B. increased (v): tăng lên
C. deleted (v): xoá
D. raised (v): tăng
Tạm dịch: Anh ta nói rằng bố mình đã bớt đọc sách và tạp chí.
Đáp án là B
Frugal (adj): tiết kiệm
Interested: thích thú
Economical: tiết kiệm
Wasteful: lãng phí
Careless: bất cẩn
Câu này dịch như sau: Các cặp đôi mới cưới đồng ý sống tiết kiệm trong mua sắm bởi vì họ muốn dành dụm tiền để mua nhà
Đáp án A
Rivals = opponents: đối thủ