K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

17 tháng 5 2018

Chọn D

A. Firm (adj): kiên quyết, vững vàng.

B. Outspoken (adj): thẳng thắn.

C. Strict (adj): nghiêm khắc, chặt chẽ.

D. Tactful (adj): khéo léo, lịch thiệp = Diplomatic (adj): khôn khéo, khéo léo trong việc xử trí.

Dịch câu : Cô ấy luôn khôn khéo khi cô ấy giải quyết những học sinh hay cáu giận.

31 tháng 1 2017

Đáp án C
“tactful”: khéo xử, có tài xử trí
Trái nghĩa là discourteous: bất lịch sự

25 tháng 12 2019

Đáp án C

diplomatic (ad)j = tactful (adj): khôn khéo

Các đáp án còn lại:

A. strict (adj): nghiêm khắc

B. outspoken (adj): thẳng thắn

D. firm (adj): cứng rắn

Dn: Cô ấy luôn luôn khôn khéo khi cô ấy đối mặt với các học sinh đang tức giận

20 tháng 1 2018

Đáp án B.
diplomatic = tactful : (adj) tế nhị, tinh tế.
Các đáp án khác:
A. outspoken: thẳng thắn
C. strict: nghiêm túc.
D. firm: rắn chắc 
Dịch: Cô ấy luôn luôn tế nhị khi cô ấy xử lý những học sinh đang tức giận.

19 tháng 7 2018

Đáp án C

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích: 

Diplomatic (a): quảng giao, hòa nhã 

Strict (a): nghiêm khắc              Tactful (a): lịch thiệp 

Outspoken (a): thẳng thắn                    Firm (a): chắc chắn 

=> Diplomatic = Tactful 

Tạm dịch: Cô ấy luôn hòa nhã khi xử lý các học sinh đang nổi nóng.

13 tháng 6 2019

Đáp án : C

Diplomatic = tactful: khéo léo

11 tháng 4 2018

Đáp án B

lost control of: mất kiểm soát

got in touch with: giữ liên lạc

made room for: để chỗ cho     

put in charge of: chịu trách nhiệm

6 tháng 6 2017

B

A. lost control of : mất kiểm soát    

B. got in touch with : giữ liên lạc     

C. made room for : để chỗ cho

D. put in charge of: chịu trách nhiệm        

=> lost contact with : mất liên lạc>< got in touch with : giữ liên lạc

=> Đáp án B

Tạm dịch: Cô không vui khi mất liên lạc với rất nhiều người bạn cũ khi đi du học.

18 tháng 1 2018

Đáp án B

Lose contact with: Mất liên lạc với ai

Get in touch with: giữ liên lạc với ai

26 tháng 11 2017

Đáp án B

Lose contact with: Mất liên lạc với ai

Get in touch with: giữ liên lạc với ai