K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

20 tháng 6 2017

Đáp án C

(to) break off: ngắt lời, dừng lời >< C. continue (v): tiếp tục.

Các đáp án còn lại:

A. interrupt (v): ngắt lời, cản trở.

B. hurry (n+v): vội vàng, thúc giục.

D. begin (v): bắt đầu.

Dịch: Người nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc nói chuyện lại để phục vụ khách hàng.

9 tháng 9 2018

Đáp án D

Bewildered (adj): hoang mang

Disgusted: 

Upset: buồn

Angry: tức giận

Puzzled: bối rối

Câu này dịch như sau: Phụ tá cửa hàng hoàn toàn bối rối bởi cách cư xử của khách hàng. =>Bewildered  = Puzzled 

22 tháng 4 2017

Đáp án B.

A. Angry (adj) : tức giận.

B. Puzzled (adj) : hoang mang =  Bewildered (adj) : bối rối, hoang mang.

C. Disgusted (adj): chán ghét, phẫn nộ.

D. Upset (adj): buồn, chán nản.

Dịch câu : Người bán hàng hoàn toàn bối rối trước hành vi của khách hàng.

28 tháng 7 2017

Chọn B

19 tháng 8 2018

Đáp án B

Giải thích: rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự

Các đáp án còn lại:

A. bad mannered (adj): hành xử tồi

C. uneducated (adj): không có học thức

D. ignorant (adj): dốt

Dịch nghĩa: Người Việt Nam coi đó là thô lỗ khi làm gián đoạn một người trong khi anh ấy nói chuyện

21 tháng 10 2019

Đáp án B

Giải thích: rude (adj): thô lỗ >< polite (adj): lịch sự
Các đáp án còn lại:
A. bad mannered (adj): hành xử tồi
C. uneducated (adj): không có học thức
D. ignorant (adj): dốt
Dịch nghĩa: Người Việt Nam coi đó là thô lỗ khi làm gián đoạn một người trong khi anh ấy nói chuyện

31 tháng 12 2018

Chọn B

11 tháng 9 2019

Đáp án B

Polite / pə'lait / (adj): lịch sự ≠ Discourteous / di'skɜ:tjəs /: bất lịch sự

E.g: She is always polite and friendly.

- Irresponsible /,iris'pɒnsəbl / (adj): vô trách nhiệm

- Insecure / ,insi'kjʊər / (adj): không an toàn

- Informal /in’fɔ:məl/ (adj): không trang trọng, thân mật, không chính thức

E.g: I had an informal meeting yesterday.

Đáp án B (Ở văn hóa phương Tây, thật là bất lịch sự khi vẫn tiếp xúc bằng mắt suốt cả cuộc đàm thoại.)

23 tháng 8 2018

Chọn C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích: polite (adj): lịch sự

A. informal (adj): không trang trọng               B. insecure (adj): không an toàn

C. discourteous (adj): bất lịch sự                     D. irresponsible (adj): vô trách nhiệm

=> polite >< discourteous

Tạm dịch: Ở văn hoá phương Tây, duy trì giao tiếp ánh mắt trong khi nói chuyện là lịch sự.

Đáp án: C

19 tháng 1 2019

Chọn B                                 Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.

To break the seal = make something known.

>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.

To tell (v.): nói;

To save (v.): lưu, tiết kiệm;

To hold (v.): giữ, bám lấy.