Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
occupied (adj): được sử dụng, bận rộn
A. cleaned: được dọn dẹp B. taken: được lấy đi
C. absent (adj): vắng (mặt) D. vacant (adj): trống, rảnh rỗi
=> occupied >< vacant
Tạm dịch: Ngôi nhà đó đã không có ai sử dụng trong ba năm nay. Nó chắc hẳn đã bị ma ám vì không ai thuê hay mua nó cả.
Chọn D
Chọn B.
Đáp án B.
Dịch: Tôi biết nó có vẻ tầm thường nhưng tôi đang lo lắng về nó.
=> trivial (adj): tầm thường
Xét nghĩa các đáp án ta có:
A. necessary (adj): cần thiết
B. important (adj): quan trọng
C. satisfactory (adj): hài lòng
D. essential (adj): thiết yếu
=> trivial >< important
Đáp án D.
- strenuous (adj): tích cực >< half-hearted (adj): nửa vời, không nỗ lực hết mình
Ex: He made strenuous efforts to pass the entrance university exam.
- forceful = assertive (adj): quyết tâm
Ex: a forceful personality.
Đáp án D.
- strenuous (adj): tích cực >< half-hearted (adj): nửa vời, không nỗ lực hết mình
Ex: He made strenous efforts to pass the entrance university exam.
- forceful = assertive (adj): quyết tâm
Ex: a forceful personality.
Chọn C.
Đáp án C
Ta có: strenuous (a) tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng,
D. exhausting = B. forceful = A. energetic (a) tích cực, hăng hái
C. half- hearted (a): nửa vời, không nhiệt tình
Dịch: Con tàu chìm xuống mặc dù người ta đã nỗ lực vất vả để cứu nó.
Đáp án D
- strenuous: (a) hăm hở, tích cực, hăng hái # half-hearted: (a) chán nản, thiếu nhiệt tình
Chọn A
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
perish (v): bỏ mạng, chết
A. survive (v): sống sót
B. depart (v): từ trần, chết
C. lost their lives: đánh mất sự sống của họ
D. decline (v): từ chối, khước từ
=> perish >< survive
Tạm dịch: Nhiều người thiệt mạng trong trận động đất Kobe vì họ không chuẩn bị cho sự xảy ra của nó
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
adaptation (n): sự thích ứng
flexibility (n): sự linh hoạt agility (n): sự nhanh nhẹn
adjustment (n): sự điều chỉnh inflexibility (n): sự không linh hoạt
=> adaptation >< inflexibility
Tạm dịch: Các nhà sinh học từ lâu đã coi nó như một ví dụ về sự thích nghi bằng cách chọn lọc tự nhiên, nhưng đối với các nhà vật lý, nó gắn với phép màu.
Chọn D
Chọn B Nó đã là một bí mật được nhiều năm rồi, nhưng giờ tôi sẽ tiết lộ nó ra.
To break the seal = make something known.
>< keep something a secret: giữ bí mật chuyện gì.
To tell (v.): nói;
To save (v.): lưu, tiết kiệm;
To hold (v.): giữ, bám lấy.