K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

10 tháng 9 2017

Chọn D

Kiến thức: Từ đồng nghĩa

Giải thích:

develop (v): nghĩa ra (ý tưởng mới)

  A. expand (v): mở rộng                                                               

B. grow (v): phát triển, lớn lên

  C. arise (v): xuất hiện                                                                  

D. invent (v): tạo ra

=> develop = invent

Tạm dịch: Đội chúng tôi phải nghĩ ra chiến dịch mới để giải quyết vấn đề nghiêm trọng này.

12 tháng 9 2018

A

A.   Enormous: lớn

B.   Little: nhỏ bé

C.   Minor: nhỏ, bé, không quan trọng

D.   Petty: nhỏ, vặt

ð Serious: nghiêm trọng ~ Enormous: lớn

ð  Đáp án A

Tạm dịch: Ở một số các khu công nghiệp, quá trình sản xuất có thể dẫn đến các vấn đề môi trường rất nghiêm trọng

16 tháng 12 2019

Tạm dịch: Họ đã không thể phát hiện vấn đề với động cơ máy bay.

detect (v) = find (v): tìm ra, phát hiện

Chọn C

Các phương án khác:

A. fix (v): sửa chữa

B. hear (v): nghe thấy

D. cause (v): gây ra

7 tháng 9 2017

Đáp án B

get the best deal : mua được với giá thấp nhất. 

A. đạt được chất lượng tốt nhất

B. trả tiền với giá thấp nhất

C. tiết kiệm nhiên liệu nhất

D. đạt được sự thỏa thuận nhanh nhất.

Câu này dịch như sau: Để mua được chiếc ô tô mới với giá thấp nhất, bạn cần biết chiếc xe thật sự có giá trị về cái gì

14 tháng 5 2018

Đáp án D

Giải thích: Succession (n) = sự thừa kế, tiếp quản

                    Replacement (n) = sự thay thế

Dịch nghĩa: Vị hoàng tử là người tiếp theo theo thứ tự của sự thừa kế ngôi vị.

A. death (n) = cái chết              

B. eating (n) = việc ăn uống

C. height (n) = độ cao

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

28 tháng 11 2017

Đáp án B

Giải thích: internal (adj) = inner (adj) = bên trong

Dịch nghĩa: Các máy tính đã đang trải qua một vấn đề nội bộ..

          A. international (adj) = quốc tế, toàn cầu                

          C. outside = bên ngoài    

          D. lasting forever = tồn tại mãi mãi

11 tháng 6 2018

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

make light of: coi như không quan trọng

A. completely ignored: hoàn toàn phớt lờ

B. treated as important: coi như quan trọng

C. disagreed with: không đồng ý với

D. discovered by chance: phát hiện ra một cách tình cờ

=> make light of >< treated as important

Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của tôi giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng ở hệ thống quản lí, anh ấy vẫn coi như không phải việc quan trọng.

Chọn B

22 tháng 2 2017

Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa

Giải thích:

make light of something: coi nhẹ điều gì, xem như không quan trọng

completely ignored: hoàn toàn lờ đi              treated as important: xem là quan trọng

disagreed with: không đồng ý với                   discovered by chance: tình cờ phát hiện ra

=> made light of >< treated as important

Tạm dịch: Mặc dù tôi đã thuyết phục sếp của mình giải quyết một vấn đề rất nghiêm trọng trong hệ thống quản lý mới, ông ấy xem điều đó không quan trọng.

Chọn B

5 tháng 8 2019

Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích: grip (v): đeo bám – tobe gripped with a fever: bị cơn sốt đeo bám

disappointed (adj): thất vọng                excited (adj): vui vẻ phấn khích

upset (adj): buồn phiền                         to get a temperature: bị sốt

=> I have got a temperature = I am gripped with a fever Tạm dịch: Tôi bị sốt cao bất cứ khi nào một năm mới đến.

Đáp án: D