Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Kiến thức về giới từ
Volunteer for st: tình nguyện cho cái gì
Tạm dịch: Cô ấy thường tình nguyện làm thêm bởi vì cô ấy thực sự thích công việc của mình.
Đáp Án B.
A. Location (n): vị trí địa lý.
B. Position (n): vị trí.
C. Site (n): cảnh.
D. Word (n): từ ngữ.
Dịch câu: Cô ấy thích gặp mọi người và du lịch nên cô ấy muốn đăng kí một vị trí của lễ tân hoặc hướng dẫn viên du lịch.
Đáp án C.
Trong câu trên, 2 mệnh đề đều có cùng 1 chủ ngữ là “the applicant” và mệnh đề đầu tiên mang nghĩa bị động nên ta có thể rút gọn mệnh đề bằng cách dùng phân từ quá khứ. (PII)
Dịch: Được khuyên là không nên tới buổi phỏng vấn trễ, người ứng viên đã đi từ sớm.
Đáp án B
Kiến thức về từ vựng
A. location /ləʊ'keɪ∫n/ (n): vị trí địa lí B. position /pə’zɪ∫ən/ (n): vị trí công việc
C. site /sait/ (n): nơi, chỗ, vị trí D. place /pleis/ (n): nơi, chỗ, địa điểm
Tạm dịch: Cô ấy thích gặp gỡ mọi người và đi đó đây, vì vậy cô ấy nộp đơn vào vị trí nhân viên lễ tân hoặc là hướng dẫn viên du lich.
Đáp Án B.
Ta có các cụm từ cố định:
- Work for (v): làm việc cho ai
- apply for a job: nộp đơn xin việc
- to be satisfied with: hài lòng với cái gì
Dịch câu: Williams đang làm cho một công ty xuất khẩu. Anh ta định nộp đơn xin một công việc khác vì anh ta không hài lòng với mức lương.
Đáp án D
Now that + clause: bởi vì
Since when: từ khi nào
Just now: đúng lúc này
Just as: chỉ ngay lúc, ngay khi
Tạm dịch: Vì cô ấy có được công việc cô ấy thích nên cô ấy rất hạnh phúc
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
persistent (a): kiên trì, bền bỉ responsible (a): chịu trách nhiệm
kind (a): tốt bụng devoted (a): hết lòng, tận tâm, tận tụy
Tạm dịch: Cô ấy rất tận tụy với con mình đến mức cô ấy đã quyết định bỏ việc để ở nhà và chăm sóc chúng.
Chọn C
A. Institutions (n): cơ sở.
B. Indications (n): sự chỉ định.
C. Positions (n): vị trí.
D. Locations (n): địa điểm.
Dịch câu: Cô ấy đọc báo mỗi ngày để tìm những vị trí trống mà cô ấy có thể đăng ký.
Đáp án là D.
turn st up = find st
turn st over = think about st carefully
turn sb back= return the way you have come [ quay trở lại]
turn sb down: từ chối ai đó
Câu này dịch như sau: Cô ấy đã nộp hồ sơ xin tập huấn làm phi công, nhưng họ từ chối cô ấy vì thị lực của cô ấy rất kém
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ loại
Giải thích:
application (n): đơn xin applicating (danh động từ): áp dụng
apply (v): xin, thỉnh cầu applicant (n): người nộp đơn xin, người xin việc
Tạm dịch: Cô đã làm đơn xin việc làm giáo viên mẫu giáo vì cô thích trẻ con.