Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
came up = appear/ happen: xuất hiện/ xảy ra
came up with :nghĩ ra một cái gì đó/ nảy ra một ý tưởng
got on with: có mối quan hệ tốt với ai đó
put on: đội/ đeo/ mặc cái gì đó lên người
Câu này dịch như sau: Tất cả những ý tưởng đều hay, nhưng Michael nảy ra kế hoạch hay nhất trong tất cả.
D
had not done sth: đã không làm gì (thì quá khứ hoàn thành)
should have done sth: nên đã làm gì (nhưng thực tế đã không làm)
must not do sth: không được làm gì
need not have done sth: không cần đã làm gì (nhưng thực tế là đã làm)
=>Đáp án D
Tạm dịch: Hóa ra chúng ta không cần phải vội vã đến sân bay vì máy bay đã bị trì hoãn vài giờ.
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án D
- Then: sau đó, lúc đó
- Until: cho đến khi
+ Cấu trúc: It was not until ...that (Mãi cho đến khi ...thì)
- As soon as: ngay khi
- When: khi (only when: chỉ khi)
ð Đáp án D (Chỉ khi anh nói với tôi họ của anh tôi mới nhận ra rằng chúng tôi đã học cùng trường.)
Đáp án D
Dịch câu: Chỉ khi anh nói với tôi họ của anh tôi mới nhận ra rằng chúng tôi đã học cùng trường.
Then: sau đó
Until: cho đến tận khi (Ở đây sẽ đúng nếu như sử dụng It was not until….)
As soon as: ngay khi
When: khi (only when: chỉ khi)
Đáp án là D.
terms: khóa, học kỳ
Nghĩa các từ còn lại: view: tầm nhìn; position: vị trí; attitude: thái độ
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
on top of something/somebody: phía trên ai, cái gì
at the height of something: ở đỉnh điểm của cái gì
in the end: sau tất cả
at the bottom: ở phía dưới cùng
Tạm dịch: Ở đỉnh điểm của cuộc khủng hoảng tài chính, tất cả những gì họ có thể làm là giữ vững và hy vọng rằng mọi thứ sẽ được cải thiện.
Chọn B
Chọn đáp án D