Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
A. Twisting (v): sự xoáy = Distorting (v): sự làm méo mó, biến đổi.
B. Breaking (v): sự phá vỡ.
C. Abusing (v): sự làm dụng
D. Harming (v): sự làm hại.
Dịch câu : Báo chí thường mắc tội bóp méo sự thật.
Đáp án D.
A. Leader (n): nhà lãnh đạo.
B. Major producer (n): nhà sản xuất chính.
C. Large employer (n): giám đốc.
D. Threat (n): mối đe dọa = Menace (n): mối đe dọa, hiểm họa.
Dịch câu : Một số hoạt động kinh doanh của công ty hóa chất đó làm cho nó trở thành mối đe dọa trong lĩnh vực này.
Đáp án A.
A. Pretty high (adj): tương đối cao = Fantastic (adj) : vô cùng lớn.
B. Acceptable (adj): có thể chấp nhận được.
C. Reasonable (adj): có lý, hợp lý.
D. Wonderful (adj): kỳ lạ, phi thường.
Dịch câu : Tôi sẽ nhận công việc mới mà lương của nó vô cùng lớn.
Đáp án C
- Suggestion (n): lời gợi ý (= hint)
- Effect: ảnh hưởng, tác động
- Symptom/ 'simptəm/ (n): triệu chứng
E.g: Symptoms include a headache and sore throat.
- Demonstration /,deməns'trei∫n/ (n): sự thể hiện, trình bày, sự chứng minh
E.g: a demonstration of the connection between the two sets of figures
Đáp án C (Giáo viên đã đưa ra những gợi ý cho những vấn đề có thể xuất hiện trong kỳ thi.)
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
suggestion (n): sự gợi ý
effect (n): tác động, ảnh hưởng
hint (n): sự gợi ý, dấu hiệu
demonstration (n): sự chứng minh, biểu hiện, dấu hiệu
symptom (n): dấu hiệu, triệu chứng
=> suggestion = hint
Tạm dịch: Giáo viên đã đưa ra một số gợi ý về những gì có thể kiểm tra.
Chọn B
Đáp án D
Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý
Các đáp án còn lại:
A. symptoms: triệu chứng
B. demonstrations: luận chứng
C. effects: ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra
Đáp án B
A. disgusted: ghê tởm
B. puzzled: bối rối = bewildered: hoang mang
C. upset: buồn bã
D. angry: tức giận
Dịch câu: Người bán hàng cảm thấy hoang mang bởi hành vi người khách hàng.
Đáp án A
A. one after another: hết cái này đến cái khác = alternately: làn lượt, luân phiên
B. slowly but surely: chậm mà chắc
C. time after time: nhiều lần, lặp đi lặp lại
D. for many years: trong nhiều năm
Dịch câu: Một vài loại đất được sử dụng tốt nhất nếu như trồng nhiều loại hoa màu một cách lần lượt, hay nói cách khác nên trông một loại giống một cách liên tiếp.
Chọn A
A. Hint (n) : gợi ý = Suggestion (n) : sự đề xuất, đề nghị.
B. Symptom (n) : triệu chứng.
C. Effect (n) : tác dụng, tác động.
D. Demonstration (n): sự chứng minh, thuyết minh.
Dịch câu : Giáo viên đã được một số gợi ý về cái có thể xuất hiện trong bài kiểm tra.