Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
suggestion (n): sự gợi ý
effect (n): tác động, ảnh hưởng
hint (n): sự gợi ý, dấu hiệu
demonstration (n): sự chứng minh, biểu hiện, dấu hiệu
symptom (n): dấu hiệu, triệu chứng
=> suggestion = hint
Tạm dịch: Giáo viên đã đưa ra một số gợi ý về những gì có thể kiểm tra.
Chọn B
Đáp án C
- Suggestion (n): lời gợi ý (= hint)
- Effect: ảnh hưởng, tác động
- Symptom/ 'simptəm/ (n): triệu chứng
E.g: Symptoms include a headache and sore throat.
- Demonstration /,deməns'trei∫n/ (n): sự thể hiện, trình bày, sự chứng minh
E.g: a demonstration of the connection between the two sets of figures
Đáp án C (Giáo viên đã đưa ra những gợi ý cho những vấn đề có thể xuất hiện trong kỳ thi.)
Chọn A
A. Hint (n) : gợi ý = Suggestion (n) : sự đề xuất, đề nghị.
B. Symptom (n) : triệu chứng.
C. Effect (n) : tác dụng, tác động.
D. Demonstration (n): sự chứng minh, thuyết minh.
Dịch câu : Giáo viên đã được một số gợi ý về cái có thể xuất hiện trong bài kiểm tra.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
musty = smelling unpleasantly old and slightly wet (adj): có mùi ẩm mốc khó chịu
obsolete = out of date (adj): lỗi thời
tasty = having a strong and pleasant flavour (adj): ngon, đầy hương vị
appealing = attractive or interesting (adj): hấp dẫn, thú vị
stale = no longer fresh; smelling unpleasant (adj): có mùi khó chịu
=> musty = stale
Tạm dịch: Đống quần áo cũ tỏa ra mùi ẩm mốc.
Chọn D
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
wipe out: tàn phá, càn quét
clean well: dọn sạch
change completely: thay đổi hoàn toàn
removed quickly: loại bỏ nhanh chóng
destroy completely: phá huỷ hoàn toàn
=> wipe out = destroy completely
Tạm dịch: Toàn bộ ngôi làng đã bị tàn phá trong vụ đánh bom.
Chọn đáp án D
look after=take care of: chăm lo, trông nom
Các đáp án còn lại:
A. take part in (v): tham gia
B. take over (v): đảm nhiệm
C. take place (v): diễn ra ( sự kiện…)
Dịch: “John , cậu có thể trông chừng cái túi của tớ trong khi tớ đi ra ngoài một chút được không?”
Đáp án là A.
Aware of: hiểu, biết, ý thức
Ignorant of: dốt
Dependent on: phụ thuộc
Blind to: mù [ thông tin]
Câu này dịch như sau: Đọc nhật báo sẽ làm cho bạn biết về điều gì đang xảy ra trên thế giới
Đáp án D
Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý
Các đáp án còn lại:
A. symptoms: triệu chứng
B. demonstrations: luận chứng
C. effects: ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra