Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Hey, B, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
B: Hi, A. Sure.
A: What do you spend most of your money on?
B: Clothes and snacks.
A: Where do you buy your clothes?
B: Usually from the store near my house.
A: Why? Is it better quality than other stores?
B: No, but it has nicer styles.
A: And snacks? Do you buy them at the store too?
B: I buy them at a convenience store because it's closer.
A: What's the most expensive thing you've ever bought?
B: I bought a laptop.
A: Great. Thank you.
Tạm dịch:
A: Này, B, mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của tôi.
B: Xin chào, A. Chắc chắn rồi.
A: Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?
B: Quần áo và đồ ăn nhẹ.
A: Bạn mua quần áo ở đâu?
B: Thường là từ cửa hàng gần nhà tôi.
A: Tại sao? Chất lượng có tốt hơn các cửa hàng khác không?
B: Không, nhưng nó có phong cách đẹp hơn.
A: Và đồ ăn nhẹ? Bạn có mua chúng ở cửa hàng không?
B: Tôi mua chúng ở cửa hàng tiện lợi vì nó gần hơn.
A: Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?
B: Tôi đã mua một máy tính xách tay.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
A: I'm hungry. What's in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have any salt and pepper?
B: Yes, I have some salt and pepper.
A: Great! Let's make a quiche. Do you have any mushrooms?
B: No, but I have some onions. That should be okay.
A: Sure. And we need some milk and cheese.
B: I don't have any milk and cheese, but I can go to the store.
A: OK, I'll start cooking.
Nam: When is our next football game?
Minh: Next Tuesday, against class 10B.
Nam: Oh, I really want to beat them. Let's keep practicing for the final game.
Minh: They won't let us score easily. Anyway, my mom may not let me play then.
Nam: Why not?
Minh: I'm reviewing my English lessons. I hope to pass the test next Friday.
Nam: Oh, come on. You have until Friday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe he can give your mom a call and change her mind.
Minh: That's a good idea.
***
A: When is your next table tennis game?
B: Next Thursday, against Phong from class 10C.
A: Oh, I really want you to beat him. Let's keep practicing for the final game.
B: He plays well. Anyway, my mom may not let me play then.
A: Why not?
B: I'm reviewing my Maths lessons. I hope to pass the test next Saturday.
A: Oh, come on. You have until Saturday for the test. I suggest calling our teacher for help. Maybe she can give your mom a call and change her mind.
B: That's a good idea.
There are many similarities and differences between soccer and tennis. For example, both of these two sports are known and played around the world. In addition, in both kinds of sports, we have certain things we need to play these sports. They are both played with a ball, and both use nets. However, the objective in soccer is to get the ball into the net. But in tennis, you try to hit the tennis ball over the net, inside the lines and try to hit a better shot than your opponents so they can not return the ball. Therefore, you can get the point. Furthermore, in soccer, you can have up to 11 people playing on the field at one time, but in tennis, you can only have up to 2 people on the court. You do not have to wear any kind of protective gear in tennis, but in soccer, you do.
Hội thoại 1:
Ann: When was Help! set up?
(Help! được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1951.
(Nó được thành lập vào năm 1951.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping poor people.
(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's provided support since 1954.
(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's raised money to help people after natural disasters.
(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Hội thoại 2:
Ann: When was Job Search set up?
(Job Search được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1902.
(Nó được thành lập vào năm 1902.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping people find jobs.
(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's supported disabled people for over seventy years.
(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's helped women veterans since 2013.
(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Conversation 1:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It restarts when I play games.
(Nó khởi động lại khi tôi chơi trò chơi.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's no longer under warranty. It costs twenty dollars to repair it.
(Nó không còn được bảo hành nữa. Tốn hai mươi đô la để sửa chữa nó.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Sam Davis. That's S-A-M-D-A-V-I-S.
(Vâng, Sam Davis. S-A-M-D-A-V-I-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 0128485012.
(Chắc chắn rồi, 0128485012.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
Conversation 2:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It disconnects when I use the internet.
(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng Internet.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's still under warranty. We can repair it for free.
(Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Karen Samuels. That's K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.
(Vâng, Karen Samuels. K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 093219555.
(Chắc chắn rồi, 093219555.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
A: Are you playing soccer? (Cậu có đang chơi bóng đá không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
***
A: Are you jogging? (Cậu có đang chạy bộ không?)
B: No, I’m not. (Không phải.)
***
A: Are you hiking? (Cậu có đang đi bộ đường dài không?)
B: Yes, I am. (Đúng vậy.)
A: Hello, I’ll be your waiter today. Would you like something to drink?
B: Yes. I’d like a glass of iced tea, please.
A: OK. Are you ready to order, or do you need a few minutes?
B: I think I’m ready. I’ll have the seafood soup to start, and New York steak and salad.
A: How do you want the beef — rare, medium or well done?
B: Well done, please.
A: Would you like a dessert?
B: Yes. I’d like a lemon pie, please.
A: Would you like anything else?
B: No. Thanks.
A: OK. So you’d like a glass of iced tea, seafood soup, New York steak and salad, and a lemon pie. Is that right?
B: Yes.
2.
when-clause first: When we have the battery for the camera, we’ll call you.
(Khi chúng tôi có pin cho máy ảnh, chúng tôi sẽ gọi cho bạn.)
when-clause last: We'll call you when we have the battery for the camera.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi có pin cho máy ảnh.)
3.
when-clause first: When I tried to copy photos to my laptop, the camera disconnected.
(Khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình, máy ảnh đã ngắt kết nối.)
when-clause last: The camera disconnected when I tried to copy photos to my laptop.
(Máy ảnh đã ngắt kết nối khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)
4.
when-clause first: When I played games, my laptop crashed.
(Khi tôi chơi trò chơi, máy tính xách tay của tôi bị hỏng.)
when-clause last: My laptop crashed when I played games.
(Máy tính xách tay của tôi bị hỏng khi tôi chơi trò chơi.)
A: Hi! What are you doing?
B: I'm with Mary. We are playing badminton. Are you in the swimming pool?
A: No, I’m not.
B: Why not?
A: I am going to the zoo with my brother.
B: OK. Have a nice trip!
Tạm dịch:
A: Xin chào! Cậu đang làm gì vậy?
B: Tớ đang ở cùng Mary. Chúng tớ đang chơi cầu lông. Cậu đang ở bể bơi à?
A: Không, tớ không.
B: Tại sao không?
A: Tớ đang đi đến sở thú với em trai.
B: Ồ. Chúc cậu có chuyến đi vui vẻ!