Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Conversation 1:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It restarts when I play games.
(Nó khởi động lại khi tôi chơi trò chơi.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's no longer under warranty. It costs twenty dollars to repair it.
(Nó không còn được bảo hành nữa. Tốn hai mươi đô la để sửa chữa nó.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Sam Davis. That's S-A-M-D-A-V-I-S.
(Vâng, Sam Davis. S-A-M-D-A-V-I-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 0128485012.
(Chắc chắn rồi, 0128485012.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
Conversation 2:
Customer: I have a problem with my laptop.
(Tôi gặp sự cố với máy tính xách tay của mình.)
Manager: What's the problem?
(Có vấn đề gì vậy?)
Customer: It disconnects when I use the internet.
(Nó ngắt kết nối khi tôi sử dụng Internet.)
Manager: Do you have your receipt?
(Bạn có biên lai không?)
Customer: Here it is.
(Đây ạ.)
Manager: It's still under warranty. We can repair it for free.
(Nó vẫn còn bảo hành. Chúng tôi có thể sửa chữa nó miễn phí.)
Customer: OK. (Vâng.)
Manager: Can I take your name, please?
(Tôi có thể xin tên của bạn không, làm ơn?)
Customer: Yes, it's Karen Samuels. That's K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.
(Vâng, Karen Samuels. K-A-R-E-N-S-A-M-U-E-L-S.)
Manager: Can I take your phone number?
(Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?)
Customer: Sure, it's 093219555.
(Chắc chắn rồi, 093219555.)
Manager: We'll call you when it's ready.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi nó được sửa xong.)
Customer: OK. (Vâng.)
A: Hey, B, can I ask you some questions? I'm doing a survey for my class.
B: Hi, A. Sure.
A: What do you spend most of your money on?
B: Clothes and snacks.
A: Where do you buy your clothes?
B: Usually from the store near my house.
A: Why? Is it better quality than other stores?
B: No, but it has nicer styles.
A: And snacks? Do you buy them at the store too?
B: I buy them at a convenience store because it's closer.
A: What's the most expensive thing you've ever bought?
B: I bought a laptop.
A: Great. Thank you.
Tạm dịch:
A: Này, B, mình có thể hỏi bạn một số câu hỏi được không? Mình đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của tôi.
B: Xin chào, A. Chắc chắn rồi.
A: Bạn dành phần lớn tiền của mình vào việc gì?
B: Quần áo và đồ ăn nhẹ.
A: Bạn mua quần áo ở đâu?
B: Thường là từ cửa hàng gần nhà tôi.
A: Tại sao? Chất lượng có tốt hơn các cửa hàng khác không?
B: Không, nhưng nó có phong cách đẹp hơn.
A: Và đồ ăn nhẹ? Bạn có mua chúng ở cửa hàng không?
B: Tôi mua chúng ở cửa hàng tiện lợi vì nó gần hơn.
A: Thứ đắt nhất bạn từng mua là gì?
B: Tôi đã mua một máy tính xách tay.
A: Tuyệt vời. Cảm ơn bạn.
+ kind - shares everything with me
(tốt bụng - chia sẻ mọi thứ với tôi)
+ easygoing - never gets angry
(dễ tính - không bao giờ tức giận)
+ untidy - bedroom is a mess
(bừa bộn - phòng ngủ là một mớ hỗn độn)
+ selfish - doesn’t think about anybody else
(ích kỷ - không suy nghĩ cho bất kỳ ai khác)
+ lazy - never does any exercise
(lười biếng - không bao giờ tập thể dục)
+ intelligent - passes all tests with high scores
(thông minh - vượt qua tất cả các bài kiểm tra với điểm số cao)
Sample: (Bài hội thoại mẫu)
A: Tell me about your brother.
(Kể mình nghe về anh trai của bạn đi.)
B: My brother is unreliable because he never arrives on time. How about yours?
(Anh trai tôi không đáng tin cậy vì anh ấy không bao giờ đến đúng giờ. Anh trai của bạn thì sao?)
A: My brother does my chores with me, so he is helpful.
(Anh trai tôi làm việc nhà với tôi, vì vậy anh ấy rất hay giúp đỡ.)
A: I'm hungry. What's in the fridge?
B: There are some eggs.
A: Do you have any salt and pepper?
B: Yes, I have some salt and pepper.
A: Great! Let's make a quiche. Do you have any mushrooms?
B: No, but I have some onions. That should be okay.
A: Sure. And we need some milk and cheese.
B: I don't have any milk and cheese, but I can go to the store.
A: OK, I'll start cooking.
Davis's parents were so proud of him because he passed his exams
1. Make sure that you get a receipt for everything you buy. You will need it if you want to return the goods.
(Đảm bảo rằng bạn nhận được biên lai cho mọi thứ bạn mua. Bạn sẽ cần nó nếu bạn muốn trả lại hàng hóa.)
2. Her friends found out that she was an unreliable person. They don't trust what she says anymore.
(Bạn bè của cô ấy phát hiện ra rằng cô ấy là một người không đáng tin cậy. Họ không tin những gì cô ấy nói nữa.)
3. “Share your toys with Jane, please, Julia. Don't be selfish!” said Mom.
(“Hãy chia sẻ đồ chơi của con với Jane, Julia. Đừng ích kỷ! ” mẹ nói.)
2.
when-clause first: When we have the battery for the camera, we’ll call you.
(Khi chúng tôi có pin cho máy ảnh, chúng tôi sẽ gọi cho bạn.)
when-clause last: We'll call you when we have the battery for the camera.
(Chúng tôi sẽ gọi cho bạn khi có pin cho máy ảnh.)
3.
when-clause first: When I tried to copy photos to my laptop, the camera disconnected.
(Khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình, máy ảnh đã ngắt kết nối.)
when-clause last: The camera disconnected when I tried to copy photos to my laptop.
(Máy ảnh đã ngắt kết nối khi tôi cố gắng sao chép ảnh vào máy tính xách tay của mình.)
4.
when-clause first: When I played games, my laptop crashed.
(Khi tôi chơi trò chơi, máy tính xách tay của tôi bị hỏng.)
when-clause last: My laptop crashed when I played games.
(Máy tính xách tay của tôi bị hỏng khi tôi chơi trò chơi.)
There are three things we can do to improve the environment in our school. First, we should clean up all areas regularly. For example, we can organise clean-up activities at weekends. By doing this, we can keep our environment clean, beautiful, and safe for everyone. Second, we ought to set up more rubbish bins. For instance, we can put more rubbish bins in the school gate, in front of each building, or in the playground. Thereby, we can make the waste collection easier. In addition, we should plant more trees. To give an example, we can encourage students to plant trees or flowers in our school because this reduces CO2 and makes the air clean. In conclusion, we can improve the environment in our school in many ways and even small actions can make a big difference.
Tạm dịch:
Có ba điều chúng ta có thể làm để cải thiện môi trường trong trường học của chúng ta. Đầu tiên, chúng ta nên dọn dẹp tất cả các khu vực thường xuyên. Ví dụ, chúng ta có thể tổ chức các hoạt động dọn dẹp vào cuối tuần. Bằng cách này, chúng ta có thể giữ cho môi trường của chúng ta sạch, đẹp và an toàn cho mọi người. Thứ hai, chúng ta nên đặt nhiều thùng rác hơn. Ví dụ, chúng ta có thể đặt nhiều thùng rác ở cổng trường, trước mỗi tòa nhà, hoặc trong sân chơi. Qua đó, chúng ta có thể thực hiện việc thu gom rác thải dễ dàng hơn. Ngoài ra, chúng ta nên trồng thêm nhiều cây xanh. Ví dụ, chúng ta có thể khuyến khích học sinh trồng cây hoặc trồng hoa trong trường vì điều này làm giảm CO2 và làm cho không khí trong lành. Tóm lại, chúng ta có thể cải thiện môi trường trong trường học của mình theo nhiều cách và ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự khác biệt lớn.
Hội thoại 1:
Ann: When was Help! set up?
(Help! được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1951.
(Nó được thành lập vào năm 1951.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping poor people.
(Mục đích của nó là giúp đỡ những người nghèo.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's provided support since 1954.
(Nó cung cấp sự hỗ trợ kể từ năm 1954.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's raised money to help people after natural disasters.
(Nó gây quỹ để giúp đỡ mọi người sau thiên tai.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)
Hội thoại 2:
Ann: When was Job Search set up?
(Job Search được thành lập khi nào?)
Ben: It was set up in 1902.
(Nó được thành lập vào năm 1902.)
Ann: What is its aim?
(Mục đích của nó là gì?)
Ben: Its aim is helping people find jobs.
(Mục đích của nó là giúp mọi người tìm được việc làm.)
Ann: What work has it done?
(Nó đã làm được những công việc gì?)
Ben: It's supported disabled people for over seventy years.
(Nó đã hỗ trợ người khuyết tật trong hơn bảy mươi năm.)
Ann: Wow, that's great. What else has it done?
(Wow, thật tuyệt. Nó đã làm những gì khác?)
Ben: It's helped women veterans since 2013.
(Nó đã giúp các cựu chiến binh nữ kể từ năm 2013.)
Ann: It sounds great.
(Nghe hay đấy.)