K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

9 tháng 8 2017

Đáp án A

Giải thích: precisely: đúng, chính xác

A. sai

B. thông thường

C. linh hoạt

D. thân mật, thân tình

Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ

13 tháng 3 2019

Chọn đáp án A

Giải thích: precisely: đúng, chính xác

A. sai

B. thông thường

C. linh hoạt

D. thân mật, thân tình

Dịch nghĩa: Không ai biết chính xác những gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ.

3 tháng 1 2017

Chọn C

Kiến thức: Từ trái nghĩa

Giải thích:

precisely (adv): chính xác

  A. casually (adv): tình cờ, ngẫu nhiên       

B. flexibly (adv): linh hoạt

  C. wrongly (adv): sai trái                                                            

D. informally (adv): thân mật, thân tình

=> precisely >< wrongly

Tạm dịch: Không ai biết chính xác điều gì sẽ xảy ra với con người trong vũ trụ

27 tháng 5 2019

Đáp án B.

Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.

- complicated = complex (adj): phức tạp

Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.

Phân tích đáp án:

A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.

B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.

Ex: a simple but effective solution to the problem:

Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.

D. plain (adj):

      1. rõ ràng, dễ hiểu.

Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.

     2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).

Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.

Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.

4 tháng 7 2018

Đáp án B.

Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.

- complicated = complex (adj): phức tạp.

Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đi với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.

Phân tích đáp án:

  A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.

Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.

  B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.

Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.

  D. plain (adj):

  1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.

  2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.

MEMORIZE

- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu

- sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi

- sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi

23 tháng 4 2019

C

“disappear” = “vanish”: biến mất, tan biến, tiêu tan

22 tháng 4 2018

Đáp án A

abnormal: bất thường

common: phổ biến

customary: phong tục

typical: điển hình

6 tháng 9 2019

Chọn A

A. safeguarded: bảo vệ an toàn >< endangered: gặp nguy hiểm.

B. born: sinh ra

C. bettered: cải thiện.

D. taught: dạy

Dịch câu: Cá chỉ là loài không được quan tâm, bị đe doạ hoặc đang gặp nguy hiểm.

16 tháng 8 2017

Đáp án C.

disappeared(v): biến mất

killed(v): bị giết

damaged(v): bị phá hủy

threatened(v): bị đe dọa

Dịch nghĩa: Nếu một giống loài tuyệt chủng, cả một chuỗi động vật sẽ bị phá hủy nặng nề.