Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp.
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bản và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem: Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn để này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu. Ex: Let me make it plain (= State it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ). Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường. Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.
MEMORIZE |
- sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp; thạo đời, sành điệu - sophisticated instruments: những dụng cụ tinh vi - sophisticated modern weapons: những vũ khí hiện đại tinh vi |
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
plain (adj): rõ ràng, dễ hiểu
easy (adj): dễ dàng complicated (adj): phức tạp
different (adj): khác nhau detailed (adj): chi tiết
=> plain >< complicated
Tạm dịch: Đây là một chủ đề khó. Xin vui lòng giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản.
Chọn B
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
plain (adj): rõ ràng, dễ hiểu
easy (adj): dễ dàng
complicated (adj): phức tạp
different (adj): khác nhau
detailed (adj): chi tiết
=> plain >< complicated
Tạm dịch: Đây là một chủ đề khó. Xin vui lòng giải thích nó bằng ngôn ngữ đơn giản.
Đáp án B
easy: dễ dàng
complicated: phức tạp
different: khác
detailed: tỉ mỉ, chi tiết
Câu này dịch như sau: Đây là một chủ đề khó.Vui lòng, giải thích bằng ngôn ngữ dễ hiểu/ đơn giản.
=>plain: rõ ràng/ dễ hiểu >< complicated: phức tạp
Đáp án A
Câu này dịch như sau: Ngôn ngữ dạy ở Mỹ được dựa trên mục đích của việc thâu tóm ngôn ngữ là khả năng giao tiếp.
A. không giỏi xã giao/ không giỏi hòa nhập
B. không thể hiểu
C. giỏi phát biểu trước những người khác.
D. không thể vận dụng ngôn ngữ
=> communicative competence[ khả năng giao tiếp tốt] >< not good at socializing [ không giỏi xã giao]
Đáp án C.
Tạm dịch: Tấm thảm có một họa tiết rất phức tạp.
- complicated: phức tạp.
A. obsolete: cổ xưa, lỗi thời, lạc hậu
B. intricate: rắc rối, phức tạp, khó hiếu
C. simple: đơn giản
D. ultimate: cơ bản, chủ yếu
Do đó đáp án phải là simple.
Đáp án C
- Unclear (adj): không rõ ràng
- Disappear /,disə'piə[r]/ # appear (v): biến mất # xuất hiện
- External /ik'stɜ:nl/ (adj): ngoài, bên ngoài
- Apparent /ə'pærənt/ (adj): rõ ràng
- Uncertain /ʌn'sɜ:tn/ (adj): không chắc (+ of/about sth)
ð Đáp án C (Mối quan hệ giữa cấu trúc, quá trình và kết quả thì không rõ ràng)
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
associated with: kết hợp, liên kết với
connected with: kết nối với not allowed by: không được phép bởi
separated from: tách khỏi dissimilar to: không giống với
=> associated with >< separated from
Tạm dịch: Trong một số xã hội, ngôn ngữ có liên quan đến tầng lớp xã hội và giáo dục. Người ta đánh giá tầng lớp của một người trong xã hội bằng loại ngôn ngữ được sử dụng.
Đáp án B.
Tạm dịch: Học một ngôn ngữ là một quá trình hết sức phức tạp, toàn bộ loài người đều được sinh ra với một khả năng ngôn ngữ.
- complicated = complex (adj): phức tạp
Ex: For young children, getting dressed is a complicated business: Đối với trẻ con thì mặc quần áo là một công việc phức tạp.
Phân tích đáp án:
A. sophisticated (adj): tinh vi, phức tạp.
Ex: Marketing techniques are becoming increasingly sophisticated: Kĩ thuật bán và phân phối sản phẩm (marketing) đang càng ngày trở nên phức tạp.
B. simple (adj): đơn giản, dễ dàng.
Ex: a simple but effective solution to the problem:
Một giải pháp đơn giản nhưng hiệu quả cho vấn đề này.
D. plain (adj):
1. rõ ràng, dễ hiểu.
Ex: Let me make it plain (= state it clearly). We do not want you here: Để tôi làm rõ mọi chuyện. Chúng tôi không muốn bạn có mặt ở đây.
2. plain clothes: quần áo thường (dùng cho cảnh sát khi họ mặc dân phục để thực hiện nhiệm vụ).
Ex: officers in plain clothes: Các sĩ quan trong trang phục thường.
Đề bài yêu cầu tìm đáp án có ý nghĩa trái ngược nên đáp án chính xác là B.