Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Which of the two events would you like to take part in?
(Bạn sẽ tham gia sự kiện nào trong 2 sự kiện trên?)
B: I’d like to join Bake Sale.
(Tôi muốn tham gia sự kiện bán bánh gây quỹ.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because I like making cake and I want to help poor children.
(Vì tôi thích làm bánh và tôi muốn giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.)
- We can plant trees.
(Chúng ta có thể trồng cây.)
- People can donate old clothes.
(Mọi người có thể quyên góp quần áo cũ.)
I think wind power is clean to run.
(Tôi nghĩ rằng năng lượng gió sạch để vận hành.)
I think natural gas causes pollution.
(Tôi nghĩ khí đốt tự nhiên gây ô nhiễm.)
Conversation 1 (Hội thoại 1):
A: Hi. I’m watching a play at the theater on Friday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ đi xem kịch ở nhà hát vào thứ sáu. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet behind the coffee shop.
(Chúng ta sẽ gặp nhau phía sau tiệm cà phê nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 7 p.m.?
(Cậu thấy 7h tối thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
Conversation 2 (Hội thoại 2):
A: Hi. I’m going bowling on the bowling alley on Saturday. Do you want to come?
(Chào, Tớ sẽ chơi bowling ở sân chơi bowling vào thứ bảy. Cậu có muốn đi cùng không?)
B: Hi. Sure. Where should we meet?
(Chào. Được đó. Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?)
A: Let’s meet opposite the restaurant.
(Chúng ta sẽ gặp nhau ở chỗ đối diện quán ăn nhé.)
B: What’s time?
(Mấy giờ thế?)
A: How about 8 a.m.?
(Cậu thấy 8h sáng thế nào?)
B: OK. See you then. Bye.
(OK. Hẹn gặp lại. Tạm biệt.)
A: Bye.
(Tạm biệt.)
- Drinking soda is unhealthy.
- Getting some sleep is unhealthy.
- Doing excercise is healthy.
- Eating fast food is unhealthy.
(Ăn đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe.)
- Drinking soda is unhealthy.
(Uống soda không tốt cho sức khỏe.)
- Getting some sleep is unhealthy.
(Ngủ nhiều không tốt cho sức khỏe.)
- Doing excercise is healthy.
(Tập thể dục tốt cho sức khỏe.)
List of tips: (Danh sách mẹo vặt)
- Eat a lot of fish and vegetables.
(Ăn nhiều cá và rau.)
- Cook fish with little cooking oil.
(Nấu cá với rất ít dầu ăn.)
- Eat a lot of tofu.
(Ăn nhiều đậu phụ.)
- Do a lot of outdoor activities.
(Tham gia các hoạt động ngoài trời.)
I have heavy luggage. (Tôi có hành lý khá nặng.)
I have a big suitcase. (Tôi có một va-li to.)
Festival name: (Tên lễ hội) | Happy Camp |
Location: (Vị trí) | In my town (Ở thị trấn của tôi) |
Date: (Ngày) | 25/12 - 31/12 |
Activities and performers: (Hoạt động và biểu diễn) | Bonfire (lửa trại), cooking competition (cuộc thi nấu ăn), music shows (chương trình âm nhạc),... |
Ticket price: (Giá vé) | Free (Miễn phí) |
A: What do you think about mountain biking?
(Bạn nghĩ gì về đạp xe leo núi?)
B: I think it’s quite difficult but it’s beneficial to our health.
(Tôi nghĩ nó khá khó nhưng có lợi cho sức khỏe.)
A: Yeah, It’s ecxiting too. Do you like moutain biking?
(Đúng vậy, nó cũng rất thú vị. Bạn có thích đạp xe leo núi không?)
B: Yes, I do. But I never try it.
(Có chứ. Nhưng tôi chưa thử nó bao giờ.)
A: How about a fun run?
(Bạn nghĩ sao về sự kiện chạy từ thiện?)
B: Great!
(Tuyệt!)
A: How about a talent show?
(Vậy còn buổi biểu diễn tài năng?)
B: Good! I can play the piano.
(Hay! Tôi có thể chơi piano.)
A: How about a bake sale?
(Vậy còn sự kiện bán bánh gây quỹ?)
B: That’s a good idea.
(Thật là một ý tưởng hay.)