Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A: Which foods you think would help you study better?
(Thứ gì bạn nghĩ sẽ giúp bạn học tốt hơn?)
B: I think nuts and strawberries.
(Tôi nghĩ hạt điều và dâu tây.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: Because they are healthy and rich in nutrients.
(Vì chúng tốt cho sức khỏe và giàu dinh dưỡng.)
A: What about noodles and ice - cream?
(Vậy còn mì và kem thì sao?)
B: I think noodle and ice - cream are unhealthy and make me feel tỉed.
(Tôi nghĩ chúng không tốt cho sức khỏe và khiến tôi cảm thấy mệt mỏi.)
A: Can you buy any of these at your school?
(Bạn có thể mua được chúng ở trường không?)
B: No. I only can buy ice-cream and noodles at my school.
(Không. Tôi chỉ có thể mua kem và mì ở trường.)
1. There are eggshell
2. They are made of eggshell
3. Yes I can
bài này ms hok xong nek
mà s ng ta có thể khắc được hay ghê lun á
A: Do you know the building in the picture?
(Bạn có biết về tòa nhà trong bức tranh?)
B: Yes, I do.
(Có.)
A: What do you think is good or bad about studying abroad?
(Bạn nghĩ việc du học là tốt hay xấu?)
B: I think studying abroad is good because I can improve my English.
(Tôi nghĩ du học sẽ tốt vì tôi có thể cải thiện tiếng Anh.)
1. What can you see in the pictures? ( Bạn thấy gì trong bức hình?)
- A teddy bear, a flower, a bird and flowers.
(Một chú gấu bông, một bông hoa, một con chim và nhiều hoa.)
2. What do you think the objects are made of?(Bạn nghĩ những cái này làm bằng gì?)
- They are made of eggshells.
(Chúng được làm từ vỏ trứng)
3. Can you guess what hobby it is?(Bạn có thể đoán sở thích đó là gì không?)
- The hobby is carving eggshells.
(Đó là sở thích khắc vỏ trứng.)
I think wind power is clean to run.
(Tôi nghĩ rằng năng lượng gió sạch để vận hành.)
I think natural gas causes pollution.
(Tôi nghĩ khí đốt tự nhiên gây ô nhiễm.)
1. They are collecting the garbage and planting trees.
(Họ đang thu gom rác và trồng cây.)
2. Because they want to clean the environment.
(Vì họ muốn làm sạch môi trường.)
They're discussing, asking for directions,... (Họ đang thảo luận, hỏi đường, ...)
Some ways which help me are chatting with foreigners, practice speaking English,...
(Một số cách giúp tôi là nói chuyện với người nước ngoài, luyện tập nói tiếng Anh,...)
The article is about inventions that can change our future
They are unicycle and balanced electric board.
(Chúng là xe điện một bánh và xe điện cân bằng.)
A: What do you think about mountain biking?
(Bạn nghĩ gì về đạp xe leo núi?)
B: I think it’s quite difficult but it’s beneficial to our health.
(Tôi nghĩ nó khá khó nhưng có lợi cho sức khỏe.)
A: Yeah, It’s ecxiting too. Do you like moutain biking?
(Đúng vậy, nó cũng rất thú vị. Bạn có thích đạp xe leo núi không?)
B: Yes, I do. But I never try it.
(Có chứ. Nhưng tôi chưa thử nó bao giờ.)