Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Thì hiện tại đơn:
- Dạng khẳng định: S + V/Vs/es
- Dạng phủ định: S + don’t/ doesn’t + V
- Dạng nghi vấn: Do/ Does + S + V?
1. My brother lives (live) in the USA.
(Anh trai tôi sống ở Mỹ.)
2. We have a dog.
(Chúng tôi có một chú chó.)
3. Does he live in Hanoi? – No he doesn’t. He lives in Huế.
(Anh ấy sống ở Hà Nội à? – Không. Anh ấy sống ở Huế.)
4. My house doesn’t have a yard.
(Nhà của tôi không có sân.)
5. Do you live in a house? – No, I don’t. I live in an apartment.
(Bạn sống trong một ngôi nhà à? - Không. Tôi sống trong một căn hộ.)
6. Do they have a car? – Yes, they do.
(Họ có xe hơi không? - Có.)
2. fantasy
3. arts and crafts
4. novel
5. sign up
6. literature
7. geography
8. drama club
- fantasy (n): tưởng tượng
- sign up (v): đăng ký
- history (n): lịch sử
- drama club (np): câu lạc bộ kịch
- geography (n): địa lý
- literatute (n): văn học
- arts and crafts (np): thủ công mỹ nghệ
2. bottled water
3. island
4. kayaking (chèo thuyền kayak)
5. batteries
6. forest
7. sleeping bag
1. The mountain are very beautiful. That is why many people like hiking there.
(Núi rất đẹp vì vậy rất nhiều người thích leo núi.)
2. We don’t need to take bottled water because there is a tap water in the campsite.
(Chúng ta không cần mang chai nước vì có vòi nước ở chỗ cắm trại)
3. Phu Quoc is a beautiful island in Viet Nam.
(Phú Quốc là một hòn đảo đẹp ở Việt Nam.)
4. Rafting and kayaking are both great fun, but raft has more people in the boat.
(Đi bè và thuyền kayaking thì đều vui nhưng đi bè có nhiều người hơn.)
5. Oh no! The flastlight isn’t working and I don’t have any batteries.
(Ôi không, đèn không hoạt động và tôi không mang pin.)
6. I like working in the forest because I can see many birds in the tree.
(Tôi thích đi bộ trong rừng vì tôi có thể nhìn thấy nhiều chim.)
7. My sleeping bag is very warm. That’s why I sleep in my tent.
(Túi ngủ của tôi rất ấm. Vì vậy tôi ngủ trong lều của mình.)
terrible – fantastic (kinh khủng >< tuyệt vời)
sad - funny (buồn >< vui)
awful - great (tồi tệ >< tuyệt vời)
boring - exciting (nhàm chán >< thú vị)
Hey, Gina!
Let me tell you what housework we do in my home. I do the dishes. My sister Lucy cleans the kitchen. We make the beds, too. My mom does the shopping. My dad makes dinner.
What about your family? What housework do you do?
Bye!
Sasha
Tam dịch:
Này, Gina!
Mình kể cho bạn biết những công việc nhà chúng mình làm trong nhà của mình nhé. Mình rửa bát. Chị gái mình Lucy dọn dẹp nhà bếp. Chúng mình cũng dọn giường. Mẹ mình đi mua sắm. Bố mình nấu bữa tối.
Còn gia đình của bạn thì sao? Bạn làm những công việc nhà nào?
Tạm biệt!
Sasha
Tạm dịch:
bánh mỳ kẹp vị phô mai - từ Mỹ - được làm từ thịt bò nướng, hành tây và phô mai
| kebab - từ Thổ Nhĩ Kỳ - được làm từ thịt xiên nướng, thường là thịt cừu
| paella - từ Tây Ban Nha - được làm từ hải sản, cơm và một ít rau củ |
2: palace
3: bridge
4: crowded
5: peaceful
6: temperature
7: clean
2. palace (n): dinh thự
Kings and queens often live in a palace. Versailles in France has a very famous one.
(Các vị vua và hoàng hậu thường sống trong một cung điện. Versailles ở Pháp có một cung điện rất nổi tiếng.)
3. bridge (n): cây cầu
A bridge helps people travel over rivers.
(Cây cầu giúp mọi người đi lại qua sông.)
4. crowded (adj): đông đúc
I don't like going on the train at 7 a.m. There are too many people and it's very crowded.
(Tôi không thích đi tàu lúc 7 giờ sáng vì có quá nhiều người và rất đông đúc.)
5. peaceful (adj): yên bình
The park in my town is very peaceful. There are only a few people and it's very quiet.
(Công viên ở thị trấn của tôi rất yên bình. Chỉ có một vài người và nó rất yên tĩnh.)
6. temperature (n): nhiệt độ
The average temperature in Kuala Lumpur in October is 27.5 °C.
(Nhiệt độ trung bình ở Kuala Lumpur vào tháng Mười là 27,5 ° C.)
7. clean (adj): sạch sẽ
There's no trash on the streets in Singapore. It's famous for being clean.
(Không có thùng rác trên đường phố ở Singapore. Nó nổi tiếng là sạch sẽ.)
1. rarely
2. get lucky money
3. talent show
4. always
5. food stands
6. fireworks
7. never
8. eat traditional foods
nhận tiền lì xì, chương trình tài năng, luôn luôn, trạm đồ ăn, bắn pháo hoa, không bao giờ, ăn thức ăn truyền thống
Friend: Hey, Lisa, what are you doing on Friday?
Lisa: I'm free, why?
Friend: I'm (1) having a barbecue at my house. Do you want to come?
Lisa: Sure. What time?
Friend: Come to my house at 6:00
Lisa: I'm (2) going swimming with my sister then. Can I come at 6:30?
Friend: Yeah, no problem. What are you doing this Saturday?
Lisa: I'm (3) going shopping with my morn in the morning.
Friend: I'm (4) playing badminton at the sports center in the afternoon. Do you want to come?
Lisa: Sure. It sounds fun.
Friend: OK. I'll see you this Friday. Bye!
Lisa: Bye, thanks for inviting me.
2. usually
3. Never
4. Always
5. Often
6. Rarely