Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. continue carry on (different) (tiếp tục = carry on (khác))
2. delay put off (different)
3. stop using or doing sth give up (different)
4. take care of look after (different)
5. think of come up with (different)
use up (similar); wake up (similar); close down (similar); rely on (similar)
(1); traveled
(2): wasn’t introduced
(3): wasn’t advertised
(4): met
(5): were-leđ
(6):wasn’t known
(7): was located
1 - travelled
2 - wasn't introduced
3 - wasn't advertised
4 - met
5 - were led
6 - wasn't known
7 - was located
Text 1
a. invention
b. recordings
Text 3
e. discovery
f. reconstructions
Text 2
c. movement
d. arrangement
- deep: cave / ocean / lake / river / valley
(sâu: hang / đại dương / hồ / sông / thung lũng)
- icy: lake / river / stream
(đóng băng: hồ / sông / suối)
- low: hill / waterfall
(thấp: đồi / thác nước)
- narrow: cave / lake / river / stream / valley
(hẹp: hang / hồ / sông / suối / thung lũng)
- rocky desert / mountain / shore / valley
(có đá: sa mạc / núi / bờ biển / thung lũng)
- shallow cave / ocean / river / stream
(cạn: hang động / đại dương / sông / suối)
- steep: cliff / hill / mountain / valley
(dốc: vách đá / đồi / núi / thung lũng)
- tall cliff / waterfall
(cao: vách đá / thác nước)
- wide cave / lake / river / shore / stream / valley
(rộng: hang / hồ / sông / bờ / suối / thung lũng)
-tion: exploration
-ure: adventure
Không có hậu tố: attempt, need, experience, dream
1c
2d
3e
4b
5a