Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. 'silent B. 'noisy C. 'pretty D. po'lite
2. A. 'station B. 'season C. po'lice D. 'sandal
3. A. a'gree B. 'hurry C. 'enter D. 'visit
4. A. 'fasten B. de'scribe C. 'listen D. 'hover
5. A. de'gree B. 'student C. 'funny D. 'widen
6. A. 'traffic B .'dancer C. 'cycling D. ba'lloon
7. A. 'central B. 'gripping C. com'plete D. 'boring
8. A. o'bey B. 'enter C. 'answer D. 'listen
9. A. 'station B. 'healthy C. 'safety D. a'lone
10. A. 'tidy B. com'pete C. ex'tend D. mis'take
11. A. cam'paign B. ex'pand C. 'survey D. re'spect
12. A. 'gradual B. tech'nique C. 'ethnic D. 'province
13. A. disap'pointed B. compe'tition C. repre'sentative D. par'ticipate
14. A. com'plete B. 'worksheet C. ex'plain D. ob'serve
15. A. tra'ditional B. enter'tainment C. ac'tivity D. va'riety
1. A. silent B. noisy C. pretty D. polite
2. A. station B. season C. police D. sandal
3. A. agree B. hurry C. enter D. visit
4. A. fasten B. describe C. listen D. hover
18 DONG THINH SECONDARY SCHOOL
5. A. degree B. student C. funny D. widen
6. A. traffic B .dancer C. cycling D. balloon
7. A. central B. gripping C. complete D. boring
8. A. obey B. enter C. answer D. listen
9. A. station B. healthy C. safety D. alone
10. A. tidy B. compete C. extend D. mistake
11. A. campaign B. expand C. survey D. respect
12. A. gradual B. technique C. ethnic D. province
13. A. disappointed B. competition C. representative D. participate
14. A. complete B. worksheet C. explain D. observe
15. A. traditional B. entertainment C. activity D. variety
Question I. Find the word which has different stress pattern from the others.
1. A. 'silent B. 'noisy C. 'pretty D. po'lite
=> Đáp án D
2. A. 'station B. 'season C. 'sandal D. po'lice
=> Đáp án D
3. A. ag'ree B. 'hurry C. 'enter D. 'visit
=> Đáp án A
4. A. des'cribe B. 'fasten C. 'listen D. 'hover
=> Đáp án A
5. A. de'gree B. 'student C. 'funny D. 'widen
=> Đáp án A
6. A. 'central B. 'gripping C. com'plete D. 'boring
=> Đáp án C
7. A. 'answer B. 'listen C. 'enter D. o'bey
=> Đáp án D
8. A. 'station B. 'healthy C. 'safety D. a'lone
=> Đáp án D
9. A. 'tidy B. com'plete C. ex'tend D. mis'take
=> Đáp án A
Tham khảo
1. C. polite
- Vì silent, noisy, pretty đều là trọng âm thứ nhất còn polite là trọng âm thứ hai.
2. C. police
- Vì station, season, sandal đều là trọng âm thứ nhất còn police là trọng âm thứ hai.
3. A. agree
- Vì hurry, enter, visit đều là trọng âm thứ nhất còn agree là trọng âm thứ hai.
4. B. describe
- Vì fasten, listen, hoven đều là trọng âm thứ nhất còn describe là trọng âm thứ hai.
5. A. degree
- Vì student, funny, winden đều là trọng âm thứ nhất còn degree là trọng âm thứ hai.
6. D. balloon
- Vì traffic, dancer, cycling đều là trọng âm thứ nhất còn balloon là trọng âm thứ hai.
7. C. complete
- Vì central, gripping, boring đều là trọng âm thứ nhất còn complete là trọng âm thứ hai.
8. A. obey
- Vì enter, answer, listen đều là trọng âm thứ nhất còn obey là trọng âm thứ hai.
9. D. alone
- Vì station, healthy, safety đều là trọng âm thứ nhất còn alone là trọng âm thứ hai.
10. A. tidy
- Vì compete, extend, mistake đều là trọng âm thứ hai còn tidy là trọng âm thứ nhất.
11. C. servey
- Vì campaign, expand, respect đều là trọng âm thứ hai còn servey là trọng âm thứ nhất.
12. B. technique
- Vì gradual, ethnic, province đều là trọng âm thứ nhất còn technique là trọng âm thứ hai.
13. D. participate
- Vì disappointed, competition, representative đều là trọng âm thứ ba còn participate là trọng âm thứ hai.
14. B. worksheet
- Vì complete, explain, observe đều là trọng âm thứ hai còn worksheet là trọng âm thứ nhất.
15. B. entertainment
- Vì traditional, activity, variety đều là trọng âm thứ hai còn entertainment là trọng âm thứ ba.
II choose a word each line that has different stress pattern
1. a traffic b. dancer c. cycling d balloon
2. a boring b gripping c central d.complete
3.a obey b.enter c.answer d.listen
4. a alone b healthy c.safety d.station
khoANH CHÒN vào các ô đúng
my mum .........the bus to work every morning
a. catches b.goes c.does d runs
traffic accidents can be prevented if people....the rules
a remember b obey c go after d take care of
you should look right and left when you go .... the road
a along b up c down d across
hurry up or we'll .. the last bus
a lose b avoid c miss d drop
public......in this city is quite good, and it's not expensive
a journey b.travel c.vehicle d.transport
.......is not very far from here to the harbor
a there b this c it d that
in spite of having a happy
a ending b acting c opening d setting
i had to stand in the balcony to catch the whole....of the parede
a view b picture c.sight d.vision
the end of the film was so
a moved b moving c move d movable
everybody attends the festival just ...fun
a with b for c in d of
on each thanksgiving families and friends ... to have a feast
a met b arrive c appear d gather
đặt câu hỏi ( chữ in hoa là câu dùng để đặt câu hỏi )
most of my classmates go to school BY BICYCLE
How do most of your classmates go to school?
it is ABOUT THREE KILOMETRES from my house to hte nearest town
How far is it from my house to the nearest town?
the students are learning ROAD SIGHS in the schoolyard
What are the students learning in the schoolyard?
there are often traffic jams in the city centre IN THE RUSH HOUR
When are there often traffic jams in the city centre?
my father used to GO FISHING IN THE POND NEAR THE WOODS
What did your father use to do?
trung usually rides his motorbike VERY CAREFULLY
How does Trung usually ride his motorbike?
10. A. country B. about C. problem D. baby
11. A. protect B. belong C. alarm D. father
12. A. gather B. artist C. enjoy D. lovely
14. A. twenty B. party C. lesson D. enjoy
18. A. answer B. project C. describe D. famous
19. A. music B. happy C. alone D. shopping
20. A. rename B. children C. listen D. rubbish
21. A. traffic B. agree C. noisy D. student
22. A. listen B. visit C. borrow D. obey
23. A. enjoy B. agree C. attend D. student
24. A. listen B. visit C. enjoy D. open
25. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
II. Choose the word that has a different stress pattern from the others.
1. A. gripping B. complete C. boring D. central
3. A. open B. listen C. hotel D. village
4. A. healthy B. safety C. station D. alone
5. A. parade B. beauty C. teacher D. actor
6. A. receive B. million C. perform D. prepare
7. A. Chinese B. student C. river D. advise
8. A. dirty B. polite C. classmate D. farmer
9. A. relax B. tiger C. forest D. England
10. A. country B. about C. problem D. baby
11. A. protect B. belong C. alarm D. father
12. A. gather B. artist C. enjoy D. lovely
13. A. water B. amount C. relax D. fifteen
14. A. twenty B. party C. lesson D. enjoy
15. A. parent B. machine C. practice D. music
16. A. morning B. happy C. arrive D. question
17. A. special B. asleep C. happen D. festive
18. A. answer B. project C. describe D. famous
19. A. music B. happy C. alone D. shopping
20. A. rename B. children C. listen D. rubbish
21. A. traffic B. agree C. noisy D. student
22. A. listen B. visit C. borrow D. obey
23. A. enjoy B. agree C. attend D. student
24. A. listen B. visit C. enjoy D. open
25. A. traffic B. prefer C. noisy D. student
1. D. polite
2. D. police
3. .A. agree
4. A. describe
5. A. degree
6. D. balloon
7. C. complete
8. D. obey
9. D. alone
10. A. tidy