Question 9: A. bikes B. fries C. lakes D. stops
Question 10: A. happen B. danger C. animal D. candle
Question 11: A. afternoon B. bamboo C. shampoo D. outdoor
Question 12: A. school B. chemical C. check D. technology
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. expectation (n): sự kì vọng B. expected (a): được kì vọng
C. expectedly (adv): một cách mong chờ D. unexpectedly (adv): một cách bất ngờ
Sau động từ "happen” cần một trạng từ. Dịch nghĩa ta chọn D.
Dịch nghĩa: Không ai có thể dự đoán chính xác tương lai. Mọi việc có thể xảy ra một cách bất ngờ.
Question 6:
A. morning B. repair C. happy D. pupil Question 7:
A. buffalo B. exactly C. tobacco D. continue
Question 8:
A. minute B. about C. Physics D. English
Question 9:
A. quarter B. before C. partner D. weather
Question 10:
A. peasant B. finish C. compare D. adverb
Question 6:
A. morning
B. repair
C. happy
D. pupil
Question 7:
A. buffalo
B. exactly
C. tobacco
D. continue
Question 8:
A. minute
B. about
C. Physics
D. English
Question 9:
A. quarter
B. before
C. partner
D. weather
Question 10:
A. peasant
B. finish
C. compare
D. adverb
1d
Âm /e/ còn lại âm /i:/
2c
Âm /æ/ còn lại âm /eɪ/
3d
Âm câm còn lại âm /f/
4a
Âm /ʊ/ còn lại âm /ʌ/
5d
Âm /i:/ còn lại âm /e/
6b
Âm /ʧ/ còn lại âm /ʃ/
7d
Âm /u:/ còn lại âm /ʊ/
8d
Âm /ju:/ còn lại âm /ʌ/
9c
Âm /ɑː/ còn lại âm /ɜː/
10d
Âm /ɑː/ còn lại âm /ʌ/
11c
Âm /eɪ/ còn lại âm /ə/
12d
Âm /u/ còn lại âm /ʌ/
13a
Âm /ʊ/ còn lại âm /u/
14d
Âm /eɪ/ còn lại âm /i/
15b
Âm /ə/ còn lại âm /ʊ/
16a
Âm /e/ còn lại âm /ə/
17b
Âm /jʊ/ còn lại âm /ə/
18c
Âm /e/ còn lại âm /ɜː/
#\(Cụt\)
#\(yGLinh\)
1. Question 2: A. cat B. hat C. bat D. lake
2. Question 2: A. can B. hate C. ate D. take
3. Question 2: A. map B. face C. table D. cake
4. Question 2: A. match B. can C. have D. start
5. Question 2: A. able B. pay C. may D. rack
6. Question 2: A. table B. dad C. tale D. lake
7. Question 2: A. take B. make C. bake D. arrive
8. Question 2: A. park B. tank C. ant D. art
9. Question 2: A. farm B. favor C. harm D. marble
10. Question 2: A. flat B. lane C. pain D. face
11. Question 2: A. small B. law C. tall D. plane
12. Question 2: A. arrival B. abroad C. around D. armchair
13. Question 2: A. usage B. message C. village D. age
14. Question 2: A. stay B. delay C. made D. share
15. Question 2: A. car B. charge C. start D. map
16. Question 2: A. star B. call C. fall D. mall
17. Question 2: A. flat B. map C. lap D. hard
18. Question 2: A. talk B. gas C. wall D. stall
19. Question 2. A. apply B. tailor C. career D. data
20. Question 2: A. lake B. bay C. cane D. lack
9. B
10. B
11. D
12, C
1B