Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Ở vị trí này ta cần một trạng từ.
unexpectedly (adv): bất ngờ >< expectedly (adv): trong dự kiến
Dựa theo nghĩa của câu ta chọn D.
Các đáp án còn lại :
A. expectation (n): sự mong đợi
B. expected (adj): được kì vọng
Dịch nghĩa: Không ai có thể dự đoán chính xác tương lai. Mọi việc có thể xảy ra một cách bất ngờ.
Đáp án D.
A. expected (adj): như mong đợi
B. unexpected (adj): không như mong đợi, bất gờ
C. expectedly (v): như mong đợi
D. unexpectedly (v): bất ngờ
Dịch câu: Không ai có thể đoán trước tương lai chính xác. Mọi thứ có thể xảy ra bất ngờ
Đáp án B
Câu tường thuật của dạng Wh_question có dạng Wh_question+ mệnh đề, sẽ không có hiện tượng đảo ngữ như trong câu hỏi bình thường
Tạm dịch: Không ai biết chính xác bài phát biểu bắt đầu như thế nào
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Kiến thức về từ loại
A. memory /'meməri/(n): kỉ niệm
B. memorial /mə’mɔ:riəl/(a/n): để kỉ niệm, để ghi nhớ/ đài kỉ niệm
C. memorable / ’memərəbl/ (a): không thể quên được, dễ nhớ
D. memorably /’memərəbli/(adv): đáng ghi nhớ
Ta có cấu trúc: make st + adj => Đáp án là C
Tạm dịch: Ti vi làm mọi thứ trở lên dễ nhớ bởi vì nó tái hiện thông tin theo những cách rất hiệu quả.
Đáp án C
- Tell sb/ sth apart: phân biệt
E.g: It’s impossible to tell the twins apart.
Đáp án C (Cặp song sinh giống nhau đến mức không ai có thể phân biệt họ)
Đáp án là C.
“exactly”: một cách chính xác
Trái nghĩa là “wrongly”: một cách sai sót, không đúng
Đáp án C
Kiến thức: Phrasal verbs
Giải thích:
Take apart: tách ra Tell apart: phân biệt
Tell away: nói ra Take on: đảm nhận
Tạm dịch: Cặp sinh đôi quá giống nhau đến mức hầu như không ai phân biệt được họ.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. expectation (n): sự kì vọng B. expected (a): được kì vọng
C. expectedly (adv): một cách mong chờ D. unexpectedly (adv): một cách bất ngờ
Sau động từ "happen” cần một trạng từ. Dịch nghĩa ta chọn D.
Dịch nghĩa: Không ai có thể dự đoán chính xác tương lai. Mọi việc có thể xảy ra một cách bất ngờ.