K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

QT
Quoc Tran Anh Le
Giáo viên
16 tháng 10 2023

1. Playing traditional games (Chơi trò chơi truyền thống)

A: What do you think about playing traditional games?

(Cậu nghỉ sao về việc chơi trò chơi truyền thống?)

B: I think it's very interesting. Children always love playing traditional games.

(Mình nghỉ nó rất thú vị. Trẻ em luôn thích chơi trò chơi truyền thống.)

A: What about you, C? What do you think?

(Còn cậu thì sao, C? Cậu nghỉ sao?)

C: I think playing traditional games will bring people together.

(Mình nghỉ chơi trò chơi truyền thống sẽ đem mọi người lại gần nhau hơn.)

2. Living close to nature (Sống gần gũi với thiên nhiên)

A: What do you think about living close to nature?

(Cậu nghĩ sao về việc sống gần gũi với thiên nhiên?)

B: That sounds great. We can learn how to protect our planet.

(Nghe tuyệt đấy. Chúng ta có thể học cách bảo vệ môi trường.)

A: What about you, C? What do you think?

(Còn cậu thì sao C? Cậu nghĩ sao?)

C: I think B is right. Additionally, living close to nature will improves our mental health.

(Mình nghỉ B nói đúng đó. Thêm vào đó, sống gần gũi với thiên nhiên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần.)

NG
6 tháng 11 2023

A: What do you think I should buy for your parents?

B: I think you should get some tea and coffee because my parents usually drink them in the morning. I'm sure they will like it.

A: This is the first time I have come to Vietnam. How can I stay safe?

B: Don't worry. Vietnam is a peaceful country, so there is no war. You just need to remember when you are walking on the street, be careful with your bags and your personal belongings because sometimes there are pickpockets.

A: I understand. Should I prepare warm clothes when I stay with your family?

B: It is not necessary. Vietnam has a tropical climate, so the weather is not as cold as your country.

A: Well, how can I improve my language skills quickly?

B: As you know Vietnamese is one of the most difficult languages to learn. You ought to learn some simple sentences about common topics in real life first, don't be shy to talk with my family. That's a good chance for you to improve it gradually.

Tạm dịch:

A: Bạn nghĩ tôi nên mua gì cho bố mẹ bạn?

B: Tôi nghĩ bạn nên lấy một ít trà và cà phê vì bố mẹ tôi thường uống chúng vào buổi sáng. Tôi chắc rằng họ sẽ thích nó.

A: Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam. Làm thế nào tôi có thể giữ an toàn?

B: Đừng lo lắng. Việt Nam là một đất nước hòa bình nên không có chiến tranh. Bạn chỉ cần nhớ khi đi ngoài đường, hãy cẩn thận túi xách vì những vật dụng cá nhân của mình vì đôi khi vẫn có kẻ móc túi.

A: Tôi hiểu. Tôi có nên chuẩn bị đồ ấm khi ở cùng gia đình bạn không?

B: Không cần thiết. Việt Nam có khí hậu nhiệt đới nên thời tiết không lạnh như nước bạn.

A: Chà, làm thế nào tôi có thể cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng?

B: Như bạn biết tiếng Việt là một trong những ngôn ngữ khó học nhất. Bạn nên học một số câu đơn giản về các chủ đề phổ biến trong cuộc sống thực trước, đừng ngại nói chuyện với gia đình tôi. Đó là một cơ hội tốt để bạn cải thiện nó dần dần.

7 tháng 9 2023

Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?

Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.

Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.

Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.

Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.

Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.

16 tháng 9 2023

Tom: What do you think are some other ways we can preserve cultural heritage?

(Bạn nghĩ chúng ta có thể bảo tồn di sản văn hóa bằng những cách nào khác?)

Lisa: One idea could be promoting cultural heritage on social media. That way, we can reach a wider audience and spread information more quickly.

(Một ý tưởng có thể là quảng bá di sản văn hóa trên mạng xã hội. Bằng cách đó, chúng tôi có thể tiếp cận nhiều đối tượng hơn và truyền bá thông tin nhanh hơn.)

Tom: That's a great idea. Another way could be organizing competitions to find good ideas for preserving our heritage. This could encourage people to get more involved and come up with innovative solutions.

(Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Một cách khác có thể là tổ chức các cuộc thi để tìm ra những ý tưởng hay để bảo tồn di sản của chúng ta. Điều này có thể khuyến khích mọi người tham gia nhiều hơn và đưa ra các giải pháp sáng tạo.)

Lisa: Yes, and we could also introduce cultural heritage to foreign visitors through tourism activities. This could help people around the world learn more about our culture and appreciate its value.

(Vâng, và chúng tôi cũng có thể giới thiệu di sản văn hóa cho du khách nước ngoài thông qua các hoạt động du lịch. Điều này có thể giúp mọi người trên khắp thế giới tìm hiểu thêm về văn hóa của chúng tôi và đánh giá cao giá trị của nó.)

Tom: Another way could be learning about cultural heritage at school. By introducing it in the curriculum, we can help students understand the value of cultural heritage and inspire them to take action to preserve it.

(Một cách khác có thể là học về di sản văn hóa ở trường. Bằng cách đưa nó vào chương trình giảng dạy, chúng ta có thể giúp học sinh hiểu được giá trị của di sản văn hóa và truyền cảm hứng cho các em hành động để bảo tồn nó.)

Lisa: Absolutely. By using these different ways, we can make cultural heritage more widely known and encourage more people to get involved in its preservation.

(Chắc chắn rồi. Bằng cách sử dụng những cách khác nhau này, chúng ta có thể làm cho di sản văn hóa được biết đến rộng rãi hơn và khuyến khích nhiều người hơn tham gia vào việc bảo tồn di sản đó.)

18 tháng 8 2023

Conversation 1:

Person A: Hey, do you know what single-use products are?
Person B: Yeah, they are products that are designed to be used once and then thrown away.
Person A: Ah, got it. So things like plastic straws and disposable cups, right?
Person B: Exactly! Those are some examples of single-use products.

Conversation 2:

Person A: Can you explain what global warming is?
Person B: Sure! Global warming refers to the long-term increase in Earth's average temperature due to the buildup of greenhouse gases in the atmosphere.
Person A: I see. So it's caused by activities like burning fossil fuels and deforestation?
Person B: Yes, exactly! Those activities release greenhouse gases, trapping heat and causing the Earth's temperature to rise.

HaNa✿

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

A: Excuse me. Could you tell me the way to Royal City, please?

(Xin lỗi. Bạn có thể chỉ tôi đường đến Royal City được không?)

B: Go straight and then take the second turning on the right.

(Đi thằng và sau đó rẽ phải thứ hai.)

30 tháng 8 2023

1.

Student A: Have you heard that they're planning to have driverless buses and flying cars in the future?
Student B: I'm pretty certain about the driverless buses, but I'm not so sure about the flying cars. There are still safety concerns and regulations that need to be addressed before we can make that a reality.
2.

Student B: Have you heard about the latest Al robots? They're supposed to be able to do all the household chores for us in the future.

Student A: I'm a bit uncertain about that. While the technology is advancing, I think there will still be limitations to what the robots can do, especially when it comes to tasks that require human intuition and decision-making.

16 tháng 9 2023

1.

A: When we go on field trips to national parks, we always go hiking. It's my favorite activity.

(Khi chúng tôi đi thực địa đến các công viên quốc gia, chúng tôi luôn đi bộ đường dài. Đó là hoạt động yêu thích của tôi.)

B: I really love hiking. It's such a great way to explore the park.

(Tôi thực sự thích đi bộ đường dài. Đó là một cách tuyệt vời để khám phá công viên.)

A: We also do birdwatching, which I think is fun.

(Chúng tôi cũng xem chim, điều mà tôi nghĩ là thú vị.)

B: I'm not a fan of birdwatching. It's a bit boring for me.

(Tôi không thích ngắm chim. Đó là một chút nhàm chán đối với tôi.)

A: Another activity we do is camping. It's a great way to connect with nature.

(Một hoạt động khác mà chúng tôi làm là cắm trại. Đó là một cách tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên.)

B: I can't stand camping. It's uncomfortable and I don't like sleeping outdoors.

(Tôi không thể cắm trại. Thật khó chịu và tôi không thích ngủ ngoài trời.)

2.

A: Let's plan an eco-friendly class party. We could have everyone bring their own reusable plates and cups.

(Hãy lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc trong lớp thân thiện với môi trường. Chúng ta có thể yêu cầu mọi người mang theo đĩa và cốc có thể tái sử dụng của riêng mình.)

B: I really love that idea. It's so important to reduce waste.

(Tôi thực sự thích ý tưởng đó. Nó rất quan trọng để giảm chất thải.)

A: We could also have a vegetarian potluck instead of ordering food.

(Chúng ta cũng có thể ăn lẩu chay thay vì gọi đồ ăn.)

B: I can't stand the idea of a vegetarian potluck. I love meat and wouldn't enjoy the food.

(Tôi không thể chịu được ý tưởng về một bữa tiệc thịnh soạn dành cho người ăn chay. Tôi yêu thịt và sẽ không thưởng thức các món ăn.)

A: How about instead of balloons, we have paper decorations that can be recycled?

(Thay vì bóng bay, chúng ta có đồ trang trí bằng giấy có thể tái chế thì sao?)

B: I really love that idea too. Balloons are fun but they create a lot of waste.

(Tôi cũng rất thích ý tưởng đó. Bóng bay rất thú vị nhưng chúng tạo ra rất nhiều rác thải.)

1 tháng 9 2023

Tham khảo:

A: Hey, have you seen me burning some rubbish here?

(Này, bạn có thấy tôi đốt rác ở đây không?)

B: Yeah, I see that. But do you know that burning waste like that can be dangerous to people's health and the environment?

(Vâng, tôi hiểu rồi. Nhưng bạn có biết rằng việc đốt rác thải như vậy có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe con người và môi trường?)

A: Really? How come?

(Thật á? Vì sao?)

B: When you burn waste like that, it releases harmful toxins into the air, which can cause respiratory problems and other health issues. It can also harm the environment and pollute the air and soil.

(Khi bạn đốt chất thải như vậy, nó sẽ giải phóng các chất độc hại vào không khí, có thể gây ra các vấn đề về hô hấp và các vấn đề sức khỏe khác. Nó cũng có thể gây hại cho môi trường và gây ô nhiễm không khí và đất.)

A: Oh, I had no idea. Thanks for letting me know. I'll stop doing it and find a proper way to dispose of my waste.

 

2.

B: Hey, I'm building a campfire. Do you want to join me?

(Này, tôi đang đốt lửa trại. Bạn có muốn tham gia cùng tôi không?)

A: Sure, but be careful. Starting a fire in a forest can be risky, especially if it's dry and windy.

(Chắc chắn, nhưng hãy cẩn thận. Đốt lửa trong rừng có thể nguy hiểm, đặc biệt nếu thời tiết khô và nhiều gió.)

B: Don't worry, I know what I'm doing.

(Đừng lo lắng, tôi biết tôi đang làm gì.)

A: But even a small spark can start a big forest fire, which can be difficult to control and cause a lot of damage. It's also not safe for our health, as the smoke can cause respiratory problems.

(Nhưng ngay cả một tia lửa nhỏ cũng có thể gây ra một đám cháy rừng lớn, rất khó kiểm soát và gây ra nhiều thiệt hại. Nó cũng không an toàn cho sức khỏe của chúng ta vì khói có thể gây ra các vấn đề về hô hấp.)

B: I see your point. Maybe we should find a safer spot to make a fire or just use a portable stove instead.

(Tôi thấy quan điểm của bạn. Có lẽ chúng ta nên tìm một nơi an toàn hơn để đốt lửa hoặc chỉ sử dụng bếp di động để thay thế.)

A: Yes, that's a better idea. We can enjoy our time outdoors without putting ourselves and the environment at risk.

(Vâng, đó là một ý tưởng tốt hơn. Chúng ta có thể tận hưởng thời gian ở ngoài trời mà không gây nguy hiểm cho bản thân và môi trường.)