Task 2. Look again and circle.
(Xem lại và khoanh chọn.)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
- bike: xe đạp
- pasta: mì ống
- pizza:bánh pi-za
- sail: con thuyền
- sea: biển
- rainbow: cầu vồng
- road: con đường
- kitten: mèo con
1. b
That’s a zebra.
(Kia là con ngựa vằn.)
2. b
That’s a zebu.
(Đó là con bò.)
1. a
He’s having a cake.
(Anh ấy đang ăn một cái bánh.)
2. a
She’s having grapes.
(Cô ấy đang ăn chùm nho.)
1. b
My brother is seventeen.
(Anh trai tôi mười bảy tuổi.)
2. b
My sister is twenty.
(Chị gái tôi hai mươi tuổi.)
- grapes: chùm nho
- cake: bánh
- riding: đạp xe