b. Now, listen and circle a or b.(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn a hoặc b.) 1. What is their hobby?(Sở thích của họ là gì?)a. building robots (chế tạo rô bốt) b. buying robots (mua rô bốt)2. Why do they like their hobby? (Tại sao họ thích sở thích của họ?)a. They love science. (Họ yêu khoa học.) b. They love fighting. (Họ thích chiến đấu.)3. How much money do they spend on their hobby?(Họ chi bao nhiêu tiền...
Đọc tiếp
b. Now, listen and circle a or b.
(Bây giờ, hãy lắng nghe và khoanh tròn a hoặc b.)
1. What is their hobby?
(Sở thích của họ là gì?)
a. building robots (chế tạo rô bốt)
b. buying robots (mua rô bốt)
2. Why do they like their hobby? (Tại sao họ thích sở thích của họ?)
a. They love science. (Họ yêu khoa học.)
b. They love fighting. (Họ thích chiến đấu.)
3. How much money do they spend on their hobby?
(Họ chi bao nhiêu tiền cho sở thích của mình?)
a. 200 dollars a month (200 đô la một tháng)
b. 20 dollars a month (20 đô la một tháng)
4. How much time do they spend on their hobby?
(Họ dành bao nhiêu thời gian cho sở thích của mình?)
a. 3 hours a week (3 giờ một tuần)
b. 10 hours a week (10 giờ một tuần)
5. What's the best thing about their hobby?
(Điều tuyệt vời nhất về sở thích của họ là gì?)
a. the robot battles (các trận chiến robot)
b. the traveling (đi du lịch)
1: tonight
2: bowling alley
3: present
4: Saturday
1. Becky is meeting Joe at the fair tonight.
(Becky sẽ gặp Joe ở hội chợ tối nay.)
Thông tin: Becky: I'm meeting Joe at the fair tonight. It'll be fun. Do you want to come?
(Mình sẽ gặp Joe tại hội chợ tối nay. Nó sẽ rất vui. Bạn có muốn đến không?)
2. Toby is going to the bowling alley on Saturday night.
(Toby sẽ đi sân chơi bowling vào tối thứ Bảy.)
Thông tin: Toby: We're going to the bowling alley on Saturday night. You should come.
(Chúng mình sẽ đến sân chơi bowling vào tối thứ Bảy. Bạn đến nhé.)
3. Becky is buying a present on Saturday afternoon.
(Becky sẽ mua một món quà vào chiều thứ Bảy.)
Thông tin: Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
4. Becky and Toby are meeting at 3 p.m. on Saturday.
(Backy và Toby sẽ gặp nhau lúc 3 giờ chiều thứ Bảy.)
Thông tin:
Becky: Hey, I'm buying him a present at the market on Saturday afternoon. Do you want to come?
(Này, mình đang mua cho anh ấy một món quà ở chợ vào chiều thứ Bảy. Bạn có muốn đến không?)
Toby: Sure. Where do you want to meet?
(Chắc chắn rồi. Bạn muốn gặp ở đâu?)
Becky: Let's meet at three behind the mall.
(Hãy gặp nhau lúc 3 giờ sau trung tâm mua sắm.)