c. In pairs: What can you do to raise money for charity? Who will you help with the money you raise?
(Theo cặp: Em có thể làm gì để gây quỹ từ thiện? Em sẽ giúp ai với số tiền em quyên góp được?)
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
I will set up a charity to help the homeless. There are lots of people who are homeless around my city.
(Tôi sẽ thành lập một quỹ từ thiện để giúp đỡ những người vô gia cư. Có rất nhiều người vô gia cư xung quanh thành phố của tôi.)
If I were the mayor, I'd allow people to use public transportation without any fee.
(Nếu tôi là thị trưởng, tôi sẽ cho phép mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng mà không phải trả bất kỳ khoản phí nào.)
- Set up a facebook page to post information related to the charity.
(Lập trang facebook để đăng thông tin liên quan đến quỹ từ thiện.)
- Set up volunteer teams to save stray dogs and cats.
(Thành lập các đội tình nguyện cứu chó mèo hoang.)
- Share information of the charity and stray animals on social media.
(Chia sẻ thông tin của tổ chức từ thiện và động vật hoang trên mạng xã hội.)
I usually send text messages to my friends and family to greet, chat and make a traveling plan.
(Tôi thường gửi tin nhắn cho bạn bè và gia đình để chào hỏi, trò chuyện và lên kế hoạch đi du lịch.)
1 charities
2 disappearance
3 electrician
4 effective
5 energitic
6 heat
I like to shop for special items which are gifts, clothes or decoration materials. If there is a problem with an item, I will contact the retailer and tell the retailer about the problem, then ask for the goods to be either repaired or be replaced.
(Tôi thích mua sắm các mặt hàng đặc biệt là quà tặng, quần áo hoặc vật liệu trang trí. Nếu có vấn đề với một mặt hàng, tôi sẽ liên hệ với người bán lẻ và nói với người bán lẻ về vấn đề đó, sau đó yêu cầu hàng hóa đó được sửa chữa hoặc thay thế.)
em chỉ trả lời câu what do you .................enjoy it ? thui nha
I play batminton in free time with my sister because I have a funny
em mới lớp 6 thui chẳng biết có đúng ko
1.
1. I've got eight legs. (Tôi có 8 chân.)
I'm quite big. (Tôi khá to.)
I can swim. (Tôi có thể bơi.)
=> Octopus. (Bạch tuộc.)
2.
1. I'm a large bird from Africa. (Tôi là một loại chim lớn đến từ châu Phi.)
I can run fast. (Tôi có thể chạy nhanh.)
I can't fly. (Tôi không thể bay.)
=> Ostrich. (Đà điểu.)
3.
1. I'm a very dangerous animal. (Tôi là một động vật nguy hiểm.)
2. I've got a very big mouth. (Tôi có cái miệng rất to.)
3. I'm long and green. (Tôi dài và có màu xanh lá.)
=> Crocodile. (Cá sấu.)